風土 [Phong Thổ]

ふうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đặc điểm tự nhiên; địa hình; khí hậu; đặc điểm tinh thần

JP: スポロアウト先生せんせい植物しょくぶつあたらしい風土ふうど馴染なじませた。

VI: Giáo sư Sporout đã giúp thực vật thích nghi với khí hậu mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本人にほんじん精神せいしんはその独特どくとく風土ふうどざしている。
Tâm hồn người Nhật gắn liền với đất nước độc đáo của họ.
長時間ちょうじかん労働ろうどうとするような、旧態きゅうたい依然いぜんとした企業きぎょう風土ふうど打破だはしなければならない。
Chúng ta cần phá vỡ văn hóa doanh nghiệp lỗi thời coi trọng làm việc giờ nhiều.
風土病ふうどびょうたいする予防よぼう接種せっしゅけていたのは100人ひゃくにんちゅう1人ひとりにもたないということが見出みいだされた。
Chỉ có dưới một trong một trăm người được tiêm phòng bệnh địa phương.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 風土
  • Cách đọc: ふうど
  • Từ loại: 名 (danh từ)
  • Nghĩa khái quát: phong thổ; đặc trưng tự nhiên và xã hội của một vùng (khí hậu, địa hình, đất đai, tập quán, lối sống)
  • Hán Việt: phong thổ
  • Phong cách: trang trọng/miêu tả; dùng trong văn hóa, địa lý, xã hội học, doanh nghiệp (企業風土)
  • Cụm thường gặp: 気候風土, 風土病, 土地の風土, 企業風土, 風土記

2. Ý nghĩa chính

- Khái quát về điều kiện tự nhiên và môi trường xã hội hình thành đặc trưng của một vùng/nhóm (ẩm thực, tập quán, tính cách cộng đồng).
- Mở rộng nghĩa: “企業風土” chỉ văn hóa doanh nghiệp.

3. Phân biệt

  • 気候: khí hậu (một phần của 風土), hẹp hơn.
  • 文化: văn hóa; 風土 là nền tảng tự nhiên-xã hội tạo nên/nuôi dưỡng văn hóa.
  • 土地柄: tính cách/đặc trưng địa phương (khẩu ngữ hơn, thiên về không khí xã hội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 地域の風土/風土に根ざす/風土に合う/企業風土を改革する
  • Văn hóa-xã hội: 風土が文化を育む, 地域の風土に根差した祭り
  • Y tế công: 風土病(bệnh đặc hữu theo vùng khí hậu/phong thổ)
  • Doanh nghiệp: オープンな企業風土, 企業風土改革

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気候 Liên quan khí hậu Một yếu tố của 風土.
土地柄 Đồng nghĩa gần tính cách địa phương Khẩu ngữ hơn.
文化 Liên quan văn hóa Kết quả chịu ảnh hưởng của 風土.
企業風土 Cụm chuyên biệt văn hóa doanh nghiệp Nghĩa mở rộng trong kinh doanh.
風土病 Cụm chuyên biệt bệnh phong thổ Bệnh đặc hữu theo vùng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 風: gió; ẩn dụ “không khí, phong thái”.
  • 土: đất; “thổ nhưỡng, địa phương”.
  • Ghép nghĩa: “gió và đất” → điều kiện tự nhiên-xã hội của một vùng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay nhấn mạnh mối liên hệ “風土が文化を育む”. Khi phân tích doanh nghiệp, “企業風土” quan trọng không kém chiến lược. Với du lịch/ẩm thực, nói “風土に合った食べ物/住まい” nghe rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この地域の風土は米作りに適している。
    Phong thổ vùng này thích hợp trồng lúa.
  • 日本の風土が和食を育んだ。
    Phong thổ Nhật Bản đã nuôi dưỡng ẩm thực Nhật.
  • 祭りは土地の風土に根ざしている。
    Lễ hội bắt nguồn từ phong thổ địa phương.
  • この病気は熱帯の風土に多い。
    Bệnh này phổ biến trong phong thổ nhiệt đới.
  • 企業風土をオープンに変えていく。
    Chúng tôi thay đổi văn hóa doanh nghiệp theo hướng cởi mở.
  • 気候風土に合った家づくりを提案する。
    Đề xuất xây nhà phù hợp với khí hậu phong thổ.
  • 海と山に囲まれた風土が独特の文化を生んだ。
    Phong thổ được bao quanh bởi biển và núi đã tạo nên văn hóa độc đáo.
  • 地方の風土を生かした観光戦略が必要だ。
    Cần chiến lược du lịch tận dụng phong thổ địa phương.
  • この味付けは寒冷な風土に合わせている。
    Cách nêm này phù hợp với phong thổ lạnh giá.
  • 古代の風土を記した『風土記』を読み解く。
    Giải đọc “Phong thổ ký” ghi chép về phong thổ cổ đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 風土 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?