• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiêm Chiếm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: し.める; うらな.う
  • Bộ Thủ: 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 694
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: うら; しむ; じめ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

占 là chữ hình thanh: bộ 卜 (bói, gợi ý về sự chiếm đoạt) và thanh phù 口 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chiếm đoạt, bói toán”. Về sau dùng để chỉ sự dự đoán.