寡占 [Quả Chiếm]

かせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Kinh tế học

độc quyền nhóm; kiểm soát thị trường

Hán tự

Từ liên quan đến 寡占