星占い
[Tinh Chiếm]
ほしうらない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
chiêm tinh; tử vi
JP: 星占いによると彼女と僕はあまり相性がよくないようだ。
VI: Theo tử vi, có vẻ như cô ấy và tôi không hợp nhau lắm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日は星占い読んだの?
Hôm nay bạn đã đọc tử vi chưa?
今日の星占いは読んだよ。
Tôi đã đọc tử vi hôm nay.
今日の星占いは見たよ。
Tôi đã xem tử vi hôm nay.
今日は、星占い見た?
Hôm nay, bạn đã xem tử vi chưa?
毎日、星占いは見るよ。
Tôi xem tử vi hàng ngày.
毎日、星占いを読むよ。
Tôi đọc tử vi hàng ngày.
星占いは、毎日読んでたよ。
Tôi đã đọc tử vi hàng ngày.
星占いに興味ある?
Bạn có hứng thú với bói sao không?
毎日、星占いをチェックしてます。
Tôi kiểm tra tử vi hàng ngày.
私の妹は星占いを見るまでは一日が始められない。
Em gái tôi không thể bắt đầu ngày mới nếu không xem bói sao.