Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ホロスコープ
🔊
Danh từ chung
tử vi
Từ liên quan đến ホロスコープ
星占い
ほしうらない
chiêm tinh; tử vi