市場占有率
[Thị Trường Chiếm Hữu Suất]
しじょうせんゆうりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
thị phần
🔗 マーケットシェア