占い
[Chiếm]
卜い [Bốc]
卜い [Bốc]
うらない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
bói toán; tiên đoán
JP: トランプ占いをしてあげましょう。
VI: Tôi sẽ bói bài Tarot cho bạn.
Danh từ chung
thầy bói; người tiên đoán
🔗 占い師
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日は星占い読んだの?
Hôm nay bạn đã đọc tử vi chưa?
今日の星占いは読んだよ。
Tôi đã đọc tử vi hôm nay.
今日の星占いは見たよ。
Tôi đã xem tử vi hôm nay.
今日は、星占い見た?
Hôm nay, bạn đã xem tử vi chưa?
毎日、星占いは見るよ。
Tôi xem tử vi hàng ngày.
毎日、星占いを読むよ。
Tôi đọc tử vi hàng ngày.
星占いは、毎日読んでたよ。
Tôi đã đọc tử vi hàng ngày.
星占いに興味ある?
Bạn có hứng thú với bói sao không?
毎日、星占いをチェックしてます。
Tôi kiểm tra tử vi hàng ngày.
昨日の易者の占いなんか気にすることないよ。
Không cần phải bận tâm đến việc bói toán của thầy bói ngày hôm qua đâu.