• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: セイ ソウ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 135
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: とし; ゆ; ゆき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

世 là chữ hội ý: gồm bộ 廿 (hai mươi) và bộ 一 (một, gợi ý về thời gian). Nghĩa gốc: “thế hệ, đời”. Về sau dùng để chỉ thời đại, thế giới.