中世 [Trung Thế]

ちゅうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời Trung Cổ (ở Nhật Bản đặc biệt là thời kỳ Kamakura và Muromachi)

JP: この壮大そうだいだい聖堂せいどう建立こんりゅう中世ちゅうせいにまでさかのぼる。

VI: Việc xây dựng nhà thờ đồ sộ này có từ thời Trung cổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中世ちゅうせい人間にんげん自由じゆうでない時代じだいだった。
Thời Trung Cổ là một thời đại con người không tự do.
わたし専門せんもん中世ちゅうせいヨーロッパです。
Chuyên ngành của tôi là lịch sử châu Âu thời Trung Cổ.
そのだい聖堂せいどう建立こんりゅう中世ちゅうせいにまでさかのぼる。
Ngôi thánh đường đó có từ thời Trung Cổ.
その起源きげんめるには中世ちゅうせいにさかのぼらなくてはいけない。
Để tìm hiểu nguồn gốc của nó, chúng ta phải trở lại thời Trung cổ.
中世ちゅうせい教会きょうかい肉体にくたいをさげすみれいをたたえた。
Trong thời Trung Cổ, nhà thờ coi thường thể xác và tôn vinh tinh thần.
わたし中世ちゅうせい専攻せんこうしている。
Tôi chuyên ngành lịch sử Trung cổ.
わたしはその中世ちゅうせい音楽おんがくふか感銘かんめいけた。
Tôi đã rất xúc động trước âm nhạc thời Trung Cổ đó.
わたしかぎり、このだい聖堂せいどう建立こんりゅう中世ちゅうせいにまでさかのぼる。
Theo như tôi biết, việc xây dựng nhà thờ lớn này có từ thời Trung cổ.
中世ちゅうせいには、天文学てんもんがくしゃはあるギリシアの哲学てつがくしゃせつにすがりついていた。
Trong thời Trung Cổ, các nhà thiên văn học đã dựa vào lý thuyết của một nhà triết học Hy Lạp.
中世ちゅうせいにおいて、ミルクはまだくすりとして普及ふきゅうしていた。
Trong thời Trung Cổ, sữa vẫn được sử dụng như một loại thuốc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中世
  • Cách đọc: ちゅうせい
  • Loại từ: Danh từ; tính từ liên quan: 中世的(ちゅうせいてき)
  • Phạm vi: Thời Trung Cổ (Âu châu: khoảng TK 5–15; Nhật Bản: từ 鎌倉 tới 室町)
  • Ngữ cảnh: lịch sử, văn hóa, kiến trúc, văn học

2. Ý nghĩa chính

中世 chỉ giai đoạn “trung cổ” trong lịch sử. Ở châu Âu, thường chỉ thời kỳ từ sụp đổ Tây La Mã (TK 5) đến trước cận đại (khoảng TK 15). Trong lịch sử Nhật Bản, 中世 thường ám chỉ thời từ 鎌倉時代 qua 室町時代.

3. Phân biệt

  • 中世 vs 近世: 近世 là “cận thế/tiền cận đại” (Early Modern; ở Nhật: 江戸時代). Hai mốc khác nhau.
  • 中世 vs 古代/近代/現代: các giai đoạn lịch sử khác (cổ đại, cận đại, hiện đại).
  • 中世 vs 中性: 中性 là “trung tính” (hóa, ngữ pháp…), dễ nhầm âm đọc; nghĩa hoàn toàn khác.
  • 中世的: tính từ “mang tính trung cổ” (giá trị, phong cách, kiến trúc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử thế giới: 中世ヨーロッパ史/中世の騎士/封建制.
  • Lịch sử Nhật: 日本中世史/中世の武家政権(鎌倉・室町).
  • Văn hóa – kiến trúc: 中世的な城壁/中世都市.
  • Ẩn dụ giá trị: 中世的な考え方 (cách nghĩ lạc hậu) – lưu ý sắc thái phê phán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
古代 Đối lập thời kỳ Cổ đại Giai đoạn trước 中世.
近世 Liền kề thời kỳ Cận thế (tiền cận đại) Sau 中世 trong lịch sử Nhật (Edo).
近代 Khác thời kỳ Cận đại/Hiện đại sớm Sau 近世, từng bối cảnh.
現代 Đối lập xa Hiện đại Thời kỳ hiện nay.
中世的 Tính từ liên quan Mang tính trung cổ Miêu tả phong cách/giá trị.
封建制 Khái niệm liên quan Chế độ phong kiến Đặc trưng của nhiều xã hội 中世.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チュウ/なか): ở giữa, trung tâm.
  • (セイ・セ/よ): thế gian, thế kỷ, thời đại.
  • 中+世 → “thời đại ở giữa” (giữa cổ đại và cận/hiện đại).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu lịch sử Nhật, hãy để ý mốc 古代→中世→近世→近代→現代. Với lịch sử châu Âu, 中世 thường chia 初期・盛期・後期. Xác định bối cảnh sẽ giúp bạn dịch và hiểu thuật ngữ chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 私は中世ヨーロッパ史を専攻している。
    Tôi chuyên ngành lịch sử châu Âu thời Trung Cổ.
  • 日本史の中世は鎌倉から室町にかけてを指す。
    Trong sử Nhật, “Trung Cổ” chỉ giai đoạn từ Kamakura đến Muromachi.
  • この町には中世の城壁が残っている。
    Thị trấn này còn lại tường thành thời Trung Cổ.
  • 作品は中世を舞台にしたファンタジーだ。
    Tác phẩm là fantasy lấy bối cảnh Trung Cổ.
  • 中世的な価値観が色濃く表れている。
    Các giá trị mang tính Trung Cổ thể hiện đậm nét.
  • 授業では古代・中世・近世の区分を学んだ。
    Trong giờ học chúng tôi học phân kỳ cổ đại, trung cổ, cận thế.
  • 中世ヨーロッパの封建制について議論した。
    Chúng tôi thảo luận về chế độ phong kiến châu Âu Trung Cổ.
  • この寺院は中世の建築様式を伝えている。
    Ngôi chùa này lưu giữ phong cách kiến trúc Trung Cổ.
  • 近世と中世を取り違えないように。
    Đừng nhầm lẫn cận thế với trung cổ.
  • 彼は中世思想史の概説書を執筆した。
    Anh ấy viết sách khái luận về lịch sử tư tưởng Trung Cổ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中世 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?