世界一 [Thế Giới Nhất]

せかいいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungTrạng từ

tốt nhất thế giới

JP: アメリカは天然てんねん資源しげんでは世界一せかいいちだ。

VI: Mỹ là quốc gia hàng đầu thế giới về nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく家族かぞく世界一せかいいちだよ!
Gia đình tôi là số một thế giới!
ぼくのママは世界一せかいいちだ!
Mẹ tôi là số một trên thế giới!
わたし故郷こきょう世界一せかいいちだ。
Quê hương tôi là số một thế giới.
あれは世界一せかいいちたかやまです。
Đó là ngọn núi cao nhất thế giới.
アルジェリアのオリーブオイルは世界一せかいいちだよ。
Dầu ô liu Algeria là số một thế giới đấy.
世界一せかいいちおおきな望遠鏡ぼうえんきょうはカナリアしょとうにある。
Kính thiên văn lớn nhất thế giới nằm ở quần đảo Canary.
世界一せかいいち金持かねもちでもすべてのものがえるわけではない。
Ngay cả người giàu nhất thế giới cũng không thể mua được mọi thứ.
かれ世界一せかいいち金持かねもちだとわれている。
Anh ấy được cho là người giàu nhất thế giới.
世界一せかいいちおおきい動物どうぶつえんはドイツのベルリンの動物どうぶつえんだ。
Vườn thú lớn nhất thế giới là vườn thú Berlin ở Đức.
わたし意見いけんでは、ドイツ世界一せかいいち言語げんごだとおもいます。
Theo ý kiến của tôi, tiếng Đức là ngôn ngữ tốt nhất thế giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世界一
  • Cách đọc: せかいいち
  • Loại từ: danh từ; định ngữ với の(世界一のN); động từ cố định: 世界一になる
  • Ý nghĩa khái quát: số một thế giới, nhất thế giới
  • Thường gặp trong: 世界一の選手, 世界一になる, 世界一高い, 世界一を目指す
  • Sắc thái: mạnh mẽ, quảng bá, kỷ lục; dùng cả trang trọng lẫn khẩu ngữ

2. Ý nghĩa chính

  • “Đứng đầu thế giới”, “nhất thế giới” về một tiêu chí nào đó. Ví dụ: 世界一速いランナー.

3. Phân biệt

  • 世界一 vs 最高: 最高 là “tuyệt nhất” chung chung; 世界一 là “số một trên thế giới” theo tiêu chí đo được/được công nhận.
  • 世界一 vs 世界最強/最大/最高: Thêm “最〜” nhấn mạnh khía cạnh cụ thể: 最強(mạnh nhất), 最大(lớn nhất), 最高(cao nhất, tốt nhất).
  • 世界一 vs 日本一: Phạm vi “thế giới” vs “Nhật Bản”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 世界一のN, 世界一Adj, 世界一になる/目指す/を獲る.
  • Ngữ cảnh: thể thao, khoa học, quảng cáo, kỷ lục Guinness, phát biểu tạo động lực.
  • Lưu ý: Trong quảng cáo, cần có tiêu chí/nguồn chứng thực để đáng tin (例: 世界一売れているのは調査に基づく).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最高Gần nghĩaTuyệt nhấtChung chung, chủ quan
最強Liên quanMạnh nhấtKhía cạnh sức mạnh
最大Liên quanLớn nhấtQuy mô/kích thước
日本一Liên quanNhất Nhật BảnPhạm vi quốc gia
ナンバーワンĐồng nghĩa khẩu ngữSố mộtThường dùng trong quảng cáo
最下位Đối nghĩaHạng chótTrái ngược hoàn toàn
平凡Đối lập ý niệmBình thườngKhông nổi trội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

世(セ・よ: thế, đời)+ 界(カイ: giới, phạm vi)+ 一(イチ: một). Nghĩa hợp: “một nhất trong toàn thế giới”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

世界一 mang sức nặng truyền thông; hãy gắn với tiêu chí đo lường cụ thể để tránh phóng đại. Trong giao tiếp tích cực, “世界一を目指す” là khẩu hiệu hiệu quả, nhưng trong báo cáo nên kèm số liệu hay chứng nhận.

8. Câu ví dụ

  • 彼は世界一のピアニストだと言われている。
    Anh ấy được cho là pianist số một thế giới.
  • この研究は精度で世界一を誇る。
    Nghiên cứu này tự hào có độ chính xác nhất thế giới.
  • 私たちは世界一を目指して努力している。
    Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới vị trí số một thế giới.
  • ギネスに世界一として認定された。
    Được Guinness công nhận là nhất thế giới.
  • 彼女は短距離走で世界一になった。
    Cô ấy đã trở thành nhanh nhất thế giới ở nội dung chạy ngắn.
  • このタワーは完成当時世界一の高さだった。
    Tòa tháp này khi hoàn thành từng có chiều cao nhất thế giới.
  • この店のラーメンは世界一うまいと思う。
    Tôi nghĩ ramen của quán này ngon nhất thế giới.
  • 売上で世界一のシェアを達成した。
    Đã đạt thị phần số một thế giới về doanh số.
  • 彼は自分が世界一幸せだと言って笑った。
    Anh ấy cười và nói mình hạnh phúc nhất thế giới.
  • このカメラは暗所性能が世界一だ。
    Chiếc máy ảnh này có khả năng chụp thiếu sáng tốt nhất thế giới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世界一 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?