世の中 [Thế Trung]

よのなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

xã hội; thế giới; thời đại

JP: なか全体ぜんたいがおかしくなっているんだよ。

VI: Toàn bộ thế giới đang trở nên điên rồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世知辛せちがらなかだね。
Đúng là thế giới khắc nghiệt.
なか不公平ふこうへいだよね?
Thế giới này, bất công phải không?
なか、ホカホカなのよ。
Thế giới đang ấm áp lắm.
きびしいなかだなあ。
Thật là một xã hội khắc nghiệt.
なかをなじるものなかからなじられる。
Người nào chỉ trích thế giới sẽ bị thế giới chỉ trích lại.
なかうごきが問題もんだいですね。
Vấn đề là sự chuyển động của thế giới.
万事ばんじきんなかだ。
Thế giới này là thế giới của tiền bạc.
なかわってしまった。
Thế giới đã thay đổi.
なかって、不公平ふこうへいだ。
Thế giới này thật bất công.
なかなんて、そんなものだ。
Thế giới vốn dĩ là như vậy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世の中
  • Cách đọc: よのなか
  • Từ loại: Danh từ (cụm từ cố định với trợ từ の)
  • Nghĩa khái quát: thế gian; cuộc đời; xã hội; thời thế
  • Sắc thái: khái quát, thiên về “bức tranh chung của đời/số phận xã hội” hơn là góc độ quan hệ xã hội cụ thể

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ thế giới loài người và tình hình chung của cuộc đời (thời thế, xu hướng xã hội).
- Dùng để bình luận triết lý đời thường: “世の中は甘くない” (đời không dễ).

3. Phân biệt

  • 世の中 vs 世間: 世の中 thiên về “bức tranh chung của đời/sự vận hành của thế giới”; 世間 thiên về “người đời, dư luận, ánh mắt xã hội, quan hệ cộng đồng”.
  • 社会: khái niệm học thuật/chung cho xã hội, trung tính; 世の中 có sắc thái đời thường, cảm thán/triết lý.
  • この世: “cõi này” (đối lập với あの世 – thế giới bên kia); 世の中 không nhất thiết mang sắc thái tôn giáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Câu khẩu ngữ: 世の中は甘くない, 世の中って不公平だ, 世の中そんなにうまくいかない.
  • Miêu tả xu hướng: 世の中の流れ, 世の中の仕組み, 世の中の役に立つ.
  • Góc độ cá nhân: 世の中のために働きたい, 世の中に貢献する.
  • Văn viết/báo chí: 世の中の動向, 世の中の価値観の変化.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世間 Gần nghĩa Thiên hạ, người đời Nhấn mạnh quan hệ, dư luận, ánh mắt xã hội.
社会 Đồng nghĩa rộng Xã hội Trung tính, mang tính khái niệm/học thuật.
この世 Liên quan Cõi đời này Đối khái niệm với あの世 (thế giới bên kia).
人の世 Liên quan văn chương Nhân thế Sắc thái văn học/thi vị.
あの世 Đối nghĩa (khác cõi) Thế giới bên kia Đối với この世/世の中 về mặt quan niệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 世(よ, thế giới) + の(trợ từ sở hữu/kết nối) + 中(なか, bên trong) → “bên trong thế gian”.
  • Kanji: 世(セ/よ); 中(チュウ/なか). Dạng pha Kanji + trợ từ + Kanji.
  • Sắc thái: biểu đạt quen thuộc đời thường, dễ gợi suy tư/phê bình xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói “世の中は~”, đó thường là mở đầu cho một nhận định mang tính kinh nghiệm sống. Cụm này hữu ích để nêu quan điểm về xu hướng, giá trị, hoặc những điều “được-mất” của đời. So với “社会”, nó mềm mại, gần gũi hơn, dễ dùng trong hội thoại hàng ngày lẫn tiểu luận ngắn.

8. Câu ví dụ

  • 世の中はそんなに甘くない。
    Đời không ngọt ngào đến thế đâu.
  • ITが世の中の仕組みを大きく変えた。
    Công nghệ thông tin đã thay đổi mạnh mẽ cơ chế vận hành của xã hội.
  • 彼は世の中のために研究を続けている。
    Anh ấy tiếp tục nghiên cứu vì lợi ích cho đời.
  • 世の中の流れを読む力が必要だ。
    Cần có khả năng nắm bắt dòng chảy của thời thế.
  • 不況で世の中の空気が重い。
    Suy thoái khiến không khí xã hội trở nên nặng nề.
  • 世の中って不公平だと思うこともある。
    Đôi khi tôi thấy cuộc đời thật bất công.
  • 若いうちに世の中を知っておくべきだ。
    Khi còn trẻ nên hiểu biết về đời.
  • 新製品が世の中に受け入れられた。
    Sản phẩm mới đã được xã hội đón nhận.
  • この本は世の中の常識を疑う視点をくれる。
    Cuốn sách này cho ta góc nhìn nghi ngờ “lẽ thường” của đời.
  • 彼女は世の中の役に立つ仕事がしたいと言う。
    Cô ấy nói muốn làm công việc có ích cho đời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世の中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?