1. Thông tin cơ bản
- Từ: 世の中
- Cách đọc: よのなか
- Từ loại: Danh từ (cụm từ cố định với trợ từ の)
- Nghĩa khái quát: thế gian; cuộc đời; xã hội; thời thế
- Sắc thái: khái quát, thiên về “bức tranh chung của đời/số phận xã hội” hơn là góc độ quan hệ xã hội cụ thể
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ thế giới loài người và tình hình chung của cuộc đời (thời thế, xu hướng xã hội).
- Dùng để bình luận triết lý đời thường: “世の中は甘くない” (đời không dễ).
3. Phân biệt
- 世の中 vs 世間: 世の中 thiên về “bức tranh chung của đời/sự vận hành của thế giới”; 世間 thiên về “người đời, dư luận, ánh mắt xã hội, quan hệ cộng đồng”.
- 社会: khái niệm học thuật/chung cho xã hội, trung tính; 世の中 có sắc thái đời thường, cảm thán/triết lý.
- この世: “cõi này” (đối lập với あの世 – thế giới bên kia); 世の中 không nhất thiết mang sắc thái tôn giáo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Câu khẩu ngữ: 世の中は甘くない, 世の中って不公平だ, 世の中そんなにうまくいかない.
- Miêu tả xu hướng: 世の中の流れ, 世の中の仕組み, 世の中の役に立つ.
- Góc độ cá nhân: 世の中のために働きたい, 世の中に貢献する.
- Văn viết/báo chí: 世の中の動向, 世の中の価値観の変化.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 世間 |
Gần nghĩa |
Thiên hạ, người đời |
Nhấn mạnh quan hệ, dư luận, ánh mắt xã hội. |
| 社会 |
Đồng nghĩa rộng |
Xã hội |
Trung tính, mang tính khái niệm/học thuật. |
| この世 |
Liên quan |
Cõi đời này |
Đối khái niệm với あの世 (thế giới bên kia). |
| 人の世 |
Liên quan văn chương |
Nhân thế |
Sắc thái văn học/thi vị. |
| あの世 |
Đối nghĩa (khác cõi) |
Thế giới bên kia |
Đối với この世/世の中 về mặt quan niệm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 世(よ, thế giới) + の(trợ từ sở hữu/kết nối) + 中(なか, bên trong) → “bên trong thế gian”.
- Kanji: 世(セ/よ); 中(チュウ/なか). Dạng pha Kanji + trợ từ + Kanji.
- Sắc thái: biểu đạt quen thuộc đời thường, dễ gợi suy tư/phê bình xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “世の中は~”, đó thường là mở đầu cho một nhận định mang tính kinh nghiệm sống. Cụm này hữu ích để nêu quan điểm về xu hướng, giá trị, hoặc những điều “được-mất” của đời. So với “社会”, nó mềm mại, gần gũi hơn, dễ dùng trong hội thoại hàng ngày lẫn tiểu luận ngắn.
8. Câu ví dụ
- 世の中はそんなに甘くない。
Đời không ngọt ngào đến thế đâu.
- ITが世の中の仕組みを大きく変えた。
Công nghệ thông tin đã thay đổi mạnh mẽ cơ chế vận hành của xã hội.
- 彼は世の中のために研究を続けている。
Anh ấy tiếp tục nghiên cứu vì lợi ích cho đời.
- 世の中の流れを読む力が必要だ。
Cần có khả năng nắm bắt dòng chảy của thời thế.
- 不況で世の中の空気が重い。
Suy thoái khiến không khí xã hội trở nên nặng nề.
- 世の中って不公平だと思うこともある。
Đôi khi tôi thấy cuộc đời thật bất công.
- 若いうちに世の中を知っておくべきだ。
Khi còn trẻ nên hiểu biết về đời.
- 新製品が世の中に受け入れられた。
Sản phẩm mới đã được xã hội đón nhận.
- この本は世の中の常識を疑う視点をくれる。
Cuốn sách này cho ta góc nhìn nghi ngờ “lẽ thường” của đời.
- 彼女は世の中の役に立つ仕事がしたいと言う。
Cô ấy nói muốn làm công việc có ích cho đời.