世話人 [Thế Thoại Nhân]

せわにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

người bảo trợ; quản lý; người chăm sóc

Danh từ chung

người trung gian; người hòa giải; đại lý

Hán tự

Từ liên quan đến 世話人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世話人
  • Cách đọc: せわにん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người đứng ra trông nom, điều phối, phụ trách sắp xếp công việc cho tập thể/nhóm; người đỡ đầu
  • Ví dụ lĩnh vực: họp lớp, câu lạc bộ, sự kiện khu phố, dự án, hội đồng

2. Ý nghĩa chính

- Người phụ trách/điều phối công việc chung, lo liệu liên lạc, sắp xếp và quản lý thực tế cho một tổ chức/nhóm nhỏ.
- Người đỡ đầu/quan tâm hỗ trợ (khía cạnh đối nhân): người hướng dẫn, chăm lo cho thành viên mới, người yếu thế.
- Trong một số ngữ cảnh truyền thống, chỉ người đứng ra lo liệu hậu cần (không phải “ông mai bà mối” chính thức).

3. Phân biệt

  • 世話 (せわ): sự chăm sóc, phiền hà; còn 世話人 là “người” đảm nhận việc ấy.
  • 世話役 (せわやく): gần nghĩa với 世話人, sắc thái “vai trò/ban điều phối” mang tính chính thức hơn trong ban tổ chức.
  • 幹事 (かんじ): tổng quát là “cán sự/điều phối viên” chính của sự kiện/nhóm. 世話人 thiên về người “lo việc, chăm lo” ở tầm thực hành.
  • 仲人 (なこうど): người mai mối hôn nhân, khác với 世話人 (không chỉ chuyên về mai mối).
  • 保護者 (ほごしゃ): người giám hộ; không dùng thay thế 世話人 trong tổ chức sự kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng khi nói về người đứng ra lo liên lạc, tập hợp, phân công, đảm bảo sự kiện/nhóm vận hành trơn tru: 同窓会の世話人, 町内会の世話人.
- Ở công ty/nhóm dự án nhỏ, 世話人 có thể chỉ người mentoring cho người mới: 新人の世話人.
- Sắc thái lịch sự, trung tính; phù hợp văn viết lẫn nói. Khi cần nhấn mạnh tính “chính thức quản trị”, cân nhắc 幹事/世話役.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世話 Từ gốc Sự chăm sóc, lo liệu Danh từ trừu tượng; 世話人 là “người” đảm nhận.
世話役 Biến thể gần nghĩa Người phụ trách/ủy viên điều phối Nghe chính thức hơn trong cơ cấu ban tổ chức.
幹事 Tương đương theo ngữ cảnh Cán sự/điều phối viên chính Thường dùng cho tiệc, hội nhóm, câu lạc bộ.
保護者 Liên quan Người giám hộ Không phải người điều phối sự kiện.
指導役 Liên quan Người hướng dẫn Nghiêng về mentoring/chuyên môn hơn.
参加者 Đối lập vai trò Người tham gia Không đảm nhận điều phối.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 世: đời, thế gian. 話: nói, câu chuyện. 人: người.
- Cấu trúc: 世話 (chăm lo, trông nom) + (người) → “người chăm lo/điều phối”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tự giới thiệu “tôi là 世話人”, người Nhật kỳ vọng bạn là đầu mối liên lạc, tổng hợp ý kiến, và giải quyết việc lặt vặt. Với sự kiện lớn, nên phân tách 幹事 (lập kế hoạch) và 世話人 (vận hành thực địa) để tránh quá tải.

8. Câu ví dụ

  • 同窓会の世話人を引き受けました。
    Tôi nhận làm người phụ trách họp lớp.
  • 新人の世話人として、最初の三ヶ月をサポートします。
    Tôi sẽ hỗ trợ ba tháng đầu với vai trò người đỡ đầu cho nhân viên mới.
  • 地域イベントの世話人がボランティアを募集している。
    Người phụ trách sự kiện khu phố đang tuyển tình nguyện viên.
  • 今回のプロジェクトでは山田さんが世話人です。
    Dự án lần này anh Yamada là người điều phối.
  • クラブの世話人に連絡して参加手続きを確認してください。
    Hãy liên hệ người phụ trách câu lạc bộ để xác nhận thủ tục tham gia.
  • 発表者の調整は世話人が行います。
    Việc điều chỉnh người thuyết trình do người phụ trách thực hiện.
  • 留学生の生活面の世話人になった。
    Tôi trở thành người hỗ trợ đời sống cho du học sinh.
  • 会場手配は世話人に一任された。
    Việc sắp xếp địa điểm được giao hoàn toàn cho người phụ trách.
  • 問題があればまず世話人に相談してください。
    Nếu có vấn đề, trước hết hãy trao đổi với người phụ trách.
  • この委員会には各班に一人ずつ世話人がいる。
    Ủy ban này mỗi nhóm có một người điều phối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世話人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?