世話人
[Thế Thoại Nhân]
せわにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
người bảo trợ; quản lý; người chăm sóc
Danh từ chung
người trung gian; người hòa giải; đại lý