世話人 [Thế Thoại Nhân]
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
người bảo trợ; quản lý; người chăm sóc
Danh từ chung
người trung gian; người hòa giải; đại lý
Danh từ chung
người bảo trợ; quản lý; người chăm sóc
Danh từ chung
người trung gian; người hòa giải; đại lý
- Người phụ trách/điều phối công việc chung, lo liệu liên lạc, sắp xếp và quản lý thực tế cho một tổ chức/nhóm nhỏ.
- Người đỡ đầu/quan tâm hỗ trợ (khía cạnh đối nhân): người hướng dẫn, chăm lo cho thành viên mới, người yếu thế.
- Trong một số ngữ cảnh truyền thống, chỉ người đứng ra lo liệu hậu cần (không phải “ông mai bà mối” chính thức).
- Dùng khi nói về người đứng ra lo liên lạc, tập hợp, phân công, đảm bảo sự kiện/nhóm vận hành trơn tru: 同窓会の世話人, 町内会の世話人.
- Ở công ty/nhóm dự án nhỏ, 世話人 có thể chỉ người mentoring cho người mới: 新人の世話人.
- Sắc thái lịch sự, trung tính; phù hợp văn viết lẫn nói. Khi cần nhấn mạnh tính “chính thức quản trị”, cân nhắc 幹事/世話役.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 世話 | Từ gốc | Sự chăm sóc, lo liệu | Danh từ trừu tượng; 世話人 là “người” đảm nhận. |
| 世話役 | Biến thể gần nghĩa | Người phụ trách/ủy viên điều phối | Nghe chính thức hơn trong cơ cấu ban tổ chức. |
| 幹事 | Tương đương theo ngữ cảnh | Cán sự/điều phối viên chính | Thường dùng cho tiệc, hội nhóm, câu lạc bộ. |
| 保護者 | Liên quan | Người giám hộ | Không phải người điều phối sự kiện. |
| 指導役 | Liên quan | Người hướng dẫn | Nghiêng về mentoring/chuyên môn hơn. |
| 参加者 | Đối lập vai trò | Người tham gia | Không đảm nhận điều phối. |
- 世: đời, thế gian. 話: nói, câu chuyện. 人: người.
- Cấu trúc: 世話 (chăm lo, trông nom) + 人 (người) → “người chăm lo/điều phối”.
Khi tự giới thiệu “tôi là 世話人”, người Nhật kỳ vọng bạn là đầu mối liên lạc, tổng hợp ý kiến, và giải quyết việc lặt vặt. Với sự kiện lớn, nên phân tách 幹事 (lập kế hoạch) và 世話人 (vận hành thực địa) để tránh quá tải.
Bạn thích bản giải thích này?