主催者 [Chủ Thôi Giả]
しゅさいしゃ

Danh từ chung

nhà tài trợ; người tổ chức

JP: パーティーは主催しゅさいしゃのスピーチでわった。

VI: Bữa tiệc kết thúc bằng bài phát biểu của người tổ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パーティーの主催しゅさいしゃだれなの?
Ai là người tổ chức bữa tiệc?
このパーティーの主催しゅさいしゃだれなの?
Ai là người tổ chức bữa tiệc này?
かれ主催しゅさいしゃにパーティーがたいへんたのしかったとおれいった。
Anh ấy đã cảm ơn người tổ chức vì bữa tiệc rất vui.

Hán tự

Chủ chủ; chính
Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Giả người

Từ liên quan đến 主催者