興行主 [Hưng Hành Chủ]
こうぎょうぬし

Danh từ chung

người biểu diễn; người tổ chức; người quảng bá; nhà sản xuất

Hán tự

Hưng hứng thú
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 興行主