肝いり [Can]
肝入り [Can Nhập]
肝煎り [Can Tiên]
肝煎 [Can Tiên]
きもいり

Danh từ chung

sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quan chức làng (thời kỳ Edo)

Hán tự

Can gan; can đảm
Nhập vào; chèn
Tiên nướng; rang

Từ liên quan đến 肝いり