Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スポンサーシップ
🔊
Danh từ chung
tài trợ
Từ liên quan đến スポンサーシップ
主催
しゅさい
tổ chức; tài trợ
後援
こうえん
hỗ trợ
肝入
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
肝入り
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
肝煎
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
肝煎り
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
胆煎り
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ