まとめ役 [Dịch]
纏め役 [Triền Dịch]
まとめやく

Danh từ chung

người hòa giải; người giải quyết vấn đề; quản lý

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò
Triền mặc; quấn; buộc; theo đuổi; thu thập

Từ liên quan đến まとめ役