勧進元 [Khuyến Tiến Nguyên]
かんじんもと

Danh từ chung

người bảo trợ

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Tiến tiến lên; tiến bộ
Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc

Từ liên quan đến 勧進元