• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoại
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: そと; ほか; はず.す; はず.れる; と-
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 81
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: うい; け; ふか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

外 là chữ hội ý: gồm bộ 夕 (buổi tối) và bộ 卜 (bói), gợi ý về sự bên ngoài. Nghĩa gốc: “bên ngoài, ngoại”. Về sau dùng để chỉ những thứ không thuộc về bên trong.