外貨 [Ngoại Hóa]

がいか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

ngoại tệ; tiền nước ngoài

JP: どこで外貨がいか交換こうかんをすることができますか。

VI: Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu?

Danh từ chung

hàng ngoại; hàng nhập khẩu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外貨がいか為替かわせレートは毎日まいにちわる。
Tỷ giá hối đoái ngoại tệ thay đổi hàng ngày.
日本にほん1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねんまつきん外貨がいか準備じゅんびだかは689おくドルで、1年いちねんまえの770おくドルを下回したまわった。
Vào cuối năm 1998, dự trữ vàng và ngoại tệ của Nhật là 689 tỷ đô la, thấp hơn con số 770 tỷ đô la một năm trước đó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外貨
  • Cách đọc: がいか
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: tài chính, ngân hàng, thương mại quốc tế
  • Sắc thái: thuật ngữ chuyên ngành, dùng phổ biến
  • JLPT: khoảng N2

2. Ý nghĩa chính

外貨 nghĩa là “ngoại tệ, tiền tệ nước ngoài” so với đồng nội tệ của Nhật (円). Ví dụ: 外貨預金 (tiền gửi ngoại tệ), 外貨両替 (đổi ngoại tệ), 外貨建て債券 (trái phiếu mệnh giá ngoại tệ), 外貨準備高 (dự trữ ngoại hối).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 外国通貨: đồng nghĩa gần, cách nói đầy đủ, ít cô đọng hơn 外貨.
  • 円貨: nội tệ (đồng yên); đối lập với 外貨.
  • 内国通貨: nội tệ (thuật ngữ), ít dùng trong đời thường.
  • 為替: hối đoái/nội dung giao dịch; không đồng nghĩa trực tiếp với “ngoại tệ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 外貨預金・外貨両替・外貨建て・外貨売買・外貨準備.
  • Trong ngân hàng: tư vấn rủi ro tỷ giá khi gửi 外貨預金.
  • Trong đầu tư: trái phiếu/cổ phiếu 外貨建て liên quan rủi ro chuyển đổi.
  • Trong vĩ mô: 外貨準備高 phản ánh dự trữ ngoại hối quốc gia.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外国通貨 Đồng nghĩa ngoại tệ Dài hơn, trang trọng.
円貨 Đối nghĩa nội tệ (yên) Tiền Nhật so với 外貨.
内国通貨 Đối nghĩa nội tệ Thuật ngữ, ít dùng thường ngày.
外貨建て Liên quan mệnh giá bằng ngoại tệ Dùng cho trái phiếu, khoản vay, sản phẩm tài chính.
為替 Liên quan hối đoái, tỷ giá Nói về giao dịch và tỷ giá.
外貨準備高 Liên quan dự trữ ngoại hối Chỉ tiêu vĩ mô của quốc gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : bên ngoài, ngoại quốc.
  • : hàng hóa, tiền tệ.
  • Cấu tạo: 外(ngoài)+ 貨(tiền) → tiền tệ nước ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm sản phẩm 外貨建て, ngoài lợi suất danh nghĩa, người Nhật rất chú ý “為替差損益” (lời/lỗ do tỷ giá). Với 外貨 tiền mặt, cần phân biệt “両替レート” (tỷ giá đổi lẻ) khác với tỷ giá liên ngân hàng. Trong dịch, “ngoại tệ” là tương đương tự nhiên nhất.

8. Câu ví dụ

  • 外貨両替は到着ロビーでも可能です。
    Có thể đổi ngoại tệ ngay tại sảnh đến.
  • リスクを理解した上で外貨預金を始めた。
    Tôi bắt đầu gửi ngoại tệ sau khi hiểu rủi ro.
  • 外貨建ての社債を発行する。
    Phát hành trái phiếu mệnh giá ngoại tệ.
  • 中央銀行の外貨準備高が増加した。
    Dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương đã tăng.
  • 旅行前に少しだけ外貨を用意した。
    Trước chuyến đi tôi chuẩn bị một ít ngoại tệ.
  • 円安で外貨建て資産の評価が上がった。
    Do yên yếu, giá trị tài sản mệnh giá ngoại tệ tăng lên.
  • 本日の外貨レートは窓口でご確認ください。
    Vui lòng kiểm tra tỷ giá ngoại tệ hôm nay tại quầy.
  • 企業は外貨決済のためヘッジを行っている。
    Công ty thực hiện hedge cho thanh toán bằng ngoại tệ.
  • 観光地では外貨での支払いに対応していない店もある。
    Ở điểm du lịch có cửa hàng không chấp nhận thanh toán bằng ngoại tệ.
  • 学生向けに外貨の基礎を解説する講義だ。
    Đây là bài giảng giải thích cơ bản về ngoại tệ cho sinh viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外貨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?