外務省 [Ngoại Vụ Tỉnh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
Bộ Ngoại giao
JP: その会は外務省の後援で開かれた。
VI: Buổi họp đó được tổ chức dưới sự bảo trợ của Bộ Ngoại giao.
Danh từ chung
Bộ Ngoại giao
JP: その会は外務省の後援で開かれた。
VI: Buổi họp đó được tổ chức dưới sự bảo trợ của Bộ Ngoại giao.
外務省 là tên cơ quan trung ương của Nhật Bản phụ trách công tác đối ngoại, quan hệ với các quốc gia/định chế quốc tế, bảo hộ công dân ở nước ngoài, hiệp ước quốc tế, lãnh sự quán – đại sứ quán, v.v.
Trong văn cảnh quốc tế, 外務省 cũng có thể đi kèm tên quốc gia để chỉ “Bộ Ngoại giao” của nước đó (ví dụ: ロシア外務省), nhưng lưu ý có nước dùng tên riêng: Hoa Kỳ là 国務省, Trung Quốc là 外交部, v.v.
| Thuật ngữ (Nhật) | Đọc | Loại quan hệ | Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 外務大臣 | がいむだいじん | Liên quan (người đứng đầu) | Bộ trưởng Ngoại giao; đứng đầu 外務省. |
| 外相 | がいしょう | Từ rút gọn (báo chí) | Cách gọi tắt của 外務大臣 trong truyền thông. |
| 外交 | がいこう | Liên quan (lĩnh vực) | Ngoại giao; hoạt động đối ngoại nói chung. |
| 外務 | がいむ | Liên quan (khái niệm) | Ngoại vụ; dùng trong danh xưng ủy ban, vụ/cục. |
| 在外公館 | ざいがいこうかん | Liên quan (tổ chức trực thuộc) | Cơ quan đại diện ở nước ngoài: 大使館・領事館. |
| 大使館 | たいしかん | Liên quan | Đại sứ quán (thuộc hệ thống do 外務省 quản lý). |
| 領事館 | りょうじかん | Liên quan | Lãnh sự quán. |
| 国務省(米) | こくむしょう | Cơ quan tương đương | Bộ Ngoại giao của Hoa Kỳ (US Department of State). |
| 外交部(中) | がいこうぶ | Cơ quan tương đương | Bộ Ngoại giao của Trung Quốc. |
| 内政 | ないせい | Đối nghĩa (theo phạm vi) | Nội chính, chính trị đối nội (đối lập khái niệm với 外交). |
| 総務省 | そうむしょう | Đối chiếu (khác lĩnh vực) | Bộ Nội vụ và Truyền thông (Nhật); không phải đối nghĩa trực tiếp, nhưng thiên về quản lý đối nội. |
Khi đọc tin tiếng Nhật, bạn sẽ thấy 外務省は〜と発表した hoặc 外務省によると〜 xuất hiện rất thường xuyên. Đây là lối ghi quy trách nhiệm nguồn tin rõ ràng, tránh nói chung chung “chính phủ”. Trong văn bản báo chí, sau lần nhắc đầu tiên “外務省”, họ hay dùng “同省” để tránh lặp.
Về đối chiếu quốc tế, nhiều nước có cơ quan tương đương với 外務省 (có thể gọi là “Bộ Ngoại giao”), nhưng tên chính thức trong tiếng Nhật không phải lúc nào cũng là 外務省. Ví dụ: Hoa Kỳ là 国務省, Trung Quốc là 外交部. Với các nước khác, bạn có thể gặp dạng “ベトナム外務省”, “フランス外務省” trong tin tức tiếng Nhật, là cách gọi thuận tiện theo thói quen báo chí.
Trong hội thoại, khi nói nghề nghiệp hoặc nơi làm việc, dùng 外務省に勤める/外務省で働く là tự nhiên. Khi nói về phạm vi quản lý, nên dùng 所管 (sở quản) thay vì 管轄 trong ngữ cảnh bộ ngành trung ương: 外務省所管の在外公館.
Bạn thích bản giải thích này?