外交機関 [Ngoại Giao Cơ Quan]
がいこうきかん

Danh từ chung

cơ quan ngoại giao

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan

Từ liên quan đến 外交機関