1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外交
- Cách đọc: がいこう (gaikou)
- Từ loại: danh từ (名詞). Dạng tính từ liên quan: 外交的(がいこうてき, tính từ -na)
- Lĩnh vực: chính trị, quan hệ quốc tế
- Mức độ trang trọng: cao; thường gặp trong tin tức, văn bản nhà nước, học thuật
- Triệu chứng ngữ pháp: thường đi với các động từ như 行う, 進める, 展開する, 当たる; cách nói 外交する không sai nhưng ít dùng
- Ví dụ kết hợp hay gặp: 外交関係, 外交交渉, 経済外交, 文化外交, 静かな外交, 強硬外交
2. Ý nghĩa chính
- 1) Ngoại giao: Hoạt động xử lý quan hệ giữa các quốc gia, bao gồm đàm phán, thương lượng, ký kết hiệp định, duy trì hoặc thiết lập quan hệ. Ví dụ: 外交を行う (tiến hành ngoại giao), 外交関係 (quan hệ ngoại giao), 外交交渉 (đàm phán ngoại giao).
- 2) Nghĩa mở rộng trong một số cố định ngữ: 外交辞令 (lời nói xã giao, khách khí – không hẳn bộc lộ ý thật). Đây là cách dùng ẩn dụ từ lĩnh vực ngoại giao sang giao tiếp thường ngày.
3. Phân biệt
- 外交 vs 外構(がいこう): khác hẳn nghĩa. 外構 nghĩa là “hạng mục ngoại cảnh, sân vườn, cổng rào” trong xây dựng. Ví dụ: 外構工事 (thi công hạng mục ngoại cảnh). Đừng nhầm 外交 với 外構.
- 外交 vs 社交: 外交 là công việc đối ngoại giữa quốc gia; 社交 là giao tế, giao tiếp xã hội của cá nhân. Nói “anh ấy giao tiếp giỏi” nên dùng 社交的だ, không dùng 外交が上手だ trừ khi nói về nghiệp vụ ngoại giao.
- 外交 vs 渉外: 渉外 là “đối ngoại” ở cấp tổ chức/ doanh nghiệp (quan hệ đối tác, truyền thông, pháp chế đối ngoại). 外交 là đối ngoại giữa các quốc gia.
- 外交 và 外務: 外務 thường chỉ “công việc ngoại vụ/ngoại giao” với tư cách danh mục hành chính (như 外務省 Bộ Ngoại giao). 外交 nhấn mạnh hoạt động, chính sách và quan hệ giữa các nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 外交を行う/進める/展開する/担う/当たる: tiến hành/đẩy mạnh/triển khai/đảm trách ngoại giao
- 外交関係を樹立する/断絶する: thiết lập/đoạn tuyệt quan hệ ngoại giao
- 外交交渉/外交ルート/首脳外交: đàm phán ngoại giao / kênh ngoại giao / ngoại giao cấp nguyên thủ
- 多国間外交/二国間外交/静かな外交/強硬外交/経済外交/文化外交/公共外交
- Ngữ cảnh: báo chí, chính luận, tài liệu nhà nước, môn Quan hệ quốc tế. Trong đời thường, người Nhật có thể dùng 外交辞令 để chỉ “lời nói xã giao”.
- Lưu ý tự nhiên: Tránh dùng 外交する trong viết trang trọng; thay bằng 外交を行う/進める. Khi nói về “tính cách hướng ngoại”, dùng 外交的 hoặc 社交的 tùy sắc thái.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại |
Từ tiếng Nhật |
Ghi chú ngắn |
| Đồng/ gần nghĩa |
対外政策(たいがいせいさく) |
Chính sách đối ngoại; trọng chính sách hơn hoạt động |
| Đồng/ gần nghĩa |
外務(がいむ) |
Ngoại vụ; danh mục hành chính (外務省) |
| Liên quan |
国交(こっこう) |
Quan hệ ngoại giao giữa các nước; thường đi với 樹立・回復・断絶 |
| Liên quan |
外交官(がいこうかん) |
Nhà ngoại giao |
| Liên quan |
外交辞令(がいこうじれい) |
Lời nói xã giao, khách sáo |
| Liên quan |
渉外(しょうがい) |
Đối ngoại (doanh nghiệp, tổ chức) |
| Đối nghĩa |
内政(ないせい) |
Nội chính, công việc trong nước |
| Đối nghĩa/ trái chiều |
断交(だんこう) |
Cắt đứt quan hệ ngoại giao |
| Đối nghĩa/ đường lối |
孤立主義(こりつしゅぎ)/鎖国(さこく) |
Chủ nghĩa biệt lập / bế quan tỏa cảng (lịch sử) |
| Dễ nhầm |
外構(がいこう) |
Ngoại cảnh công trình; không liên quan ngoại giao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 外(がい/げ; そと・ほか・はずれる・はずす): “bên ngoài, ngoài ra”. Từ liên quan: 外国, 外相, 海外.
- 交(こう; まじわる・まじる・まざる・まぜる・かう・かわす): “giao nhau, trao đổi, qua lại”. Từ liên quan: 交通, 交流, 交渉.
- Ghép nghĩa: 外(bên ngoài)+ 交(giao tiếp/trao đổi) → “giao tiếp với bên ngoài quốc gia” → ngoại giao.
- Cách đọc: cả hai chữ dùng onyomi (âm Hán) → がい+こう → がいこう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 外交 là khái niệm bao trùm từ đường lối (định hướng, ưu tiên) đến phương thức (kênh đàm phán, phong cách như “静かな外交”). Khi chuyển nghĩa sang đời thường, tai người Nhật rất nhạy với tổ hợp 外交辞令: nghe lịch sự nhưng không nhất thiết là lời hứa ràng buộc. Người học hay mắc hai lỗi: dùng 外交 thay cho 社交 khi nói về giao tiếp cá nhân, và lạm dụng động từ 外交する trong văn viết trang trọng. Hãy ưu tiên các kết hợp tự nhiên kiểu 外交を進める, 外交交渉を行う. Ngoài ra, cần phân biệt rõ với 外構 (hạng mục ngoại cảnh), do cùng cách đọc nhưng khác hoàn toàn ngữ nghĩa và bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 日本は近隣諸国と建設的な外交を展開している。
Nhật Bản đang triển khai đường lối ngoại giao mang tính xây dựng với các nước láng giềng.
- 両国は国交を樹立し、外交関係が本格化した。
Hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao và quan hệ đối ngoại bước vào giai đoạn thực chất.
- 外外交渉は深夜まで続いた。
Đàm phán ngoại giao kéo dài tới nửa đêm.
- 政府は静かな外交を通じて問題の解決を図る方針だ。
Chính phủ chủ trương giải quyết vấn đề thông qua ngoại giao thầm lặng.
- 彼は長年、外務官僚として外交に携わってきた。
Anh ấy nhiều năm làm công chức ngoại vụ và tham gia công tác ngoại giao.
- それは単なる外交辞令にすぎません。
Đó chỉ là lời xã giao mà thôi.
- 政府は経済外交を強化し、投資の拡大を目指している。
Chính phủ tăng cường ngoại giao kinh tế, hướng tới mở rộng đầu tư.
- 首脳外交の成果として、複数の協定が署名された。
Nhờ thành quả ngoại giao cấp nguyên thủ, nhiều hiệp định đã được ký.