外交術 [Ngoại Giao Thuật]
がいこうじゅつ

Danh từ chung

ngoại giao; nghệ thuật nhà nước

JP: 外交がいこうじゅつとは、このうえないうつくしいやりかたで、もっともきたならしいことをおこなったり、ったりすることである。

VI: Nghệ thuật ngoại giao là cách thức tuyệt đẹp để làm những việc bẩn thỉu nhất.

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 外交術