Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外交活動
[Ngoại Giao Hoạt Động]
がいこうかつどう
🔊
Danh từ chung
hoạt động ngoại giao
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
活
Hoạt
sống động; hồi sinh
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Từ liên quan đến 外交活動
外交
がいこう
ngoại giao
外交交渉
がいこうこうしょう
đàm phán ngoại giao
外交術
がいこうじゅつ
ngoại giao; nghệ thuật nhà nước