内外 [Nội Ngoại]

ないがい
うちそと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên trong và bên ngoài; nội thất và ngoại thất

JP: あの政治せいじ内外ないがい事情じじょう精通せいつうしている。

VI: Vị chính trị gia kia am hiểu sâu sắc cả trong và ngoài nước.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong và ngoài nước; trong nước và nước ngoài; nội địa và ngoại địa

Danh từ dùng như hậu tố

khoảng; khoảng chừng; xấp xỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その建物たてもの内外ないがいともぼろぼろになっている。
Tòa nhà đó đã hư hỏng cả bên trong lẫn bên ngoài.
その科学かがくしゃくに内外ないがい有名ゆうめいである。
Nhà khoa học đó nổi tiếng trong và ngoài nước.
製造せいぞうぎょうくらべておおきくおくれをとっている製造せいぞうぎょうにおける生産せいさんせい向上こうじょう、それも設備せつび投資とうし活性かっせいにより内外ないがい価格かかく是正ぜせい成長せいちょうりょく確保かくほするというのがベストシナリオだ。
Việc cải thiện năng suất trong ngành phi sản xuất, vốn đã tụt hậu so với ngành sản xuất, bằng cách kích thích đầu tư vào cơ sở hạ tầng để giảm bớt chênh lệch giá cả trong và ngoài nước và đảm bảo sức mạnh tăng trưởng, là kịch bản tốt nhất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内外
  • Cách đọc: ないがい
  • Loại từ: Danh từ, phó từ; hậu tố chỉ số lượng xấp xỉ
  • Nghĩa khái quát: bên trong và bên ngoài; trong nước và ngoài nước / xấp xỉ, khoảng (khi đứng sau con số).

2. Ý nghĩa chính

  • Trong–ngoài, nội–ngoại: Chỉ phạm vi “bên trong và bên ngoài” một tổ chức/quốc gia (ví dụ: 国内外 ≈ 内外, nhưng 国内外 dùng phổ biến hơn).
  • Xấp xỉ (hậu tố): Đặt sau con số/cụm số để chỉ “khoảng, độ chừng” (ví dụ: 100人内外 ≈ khoảng 100 người; 2%内外 ≈ vào khoảng 2%).

3. Phân biệt

  • 内外 vs 国内外: Cả hai đều là “trong và ngoài nước”. 国内外 tự nhiên hơn trong nhiều văn cảnh thời sự; 内外 gọn và trang trọng, dùng được khi phạm vi đã rõ.
  • ~内外 vs ~前後/~程度: Đều chỉ xấp xỉ. 内外 mang sắc thái văn viết/trang trọng; 前後・程度 trung tính, dùng rất rộng.
  • Vị trí: Hậu tố số lượng: “数字+内外” (100人内外, 一時間内外). Không đặt trước con số.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ/phó từ: 内外に影響が及ぶ/内外から批判を受ける/内外で事業を展開する.
  • Dùng như hậu tố xấp xỉ: 費用は三千万円内外, 参加者は百名内外, 到着まで一時間内外.
  • Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo, tài liệu hành chính/kinh tế; sắc thái trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国内外 Đồng nghĩa gần Trong và ngoài nước Phổ biến trong báo chí; rõ phạm vi “quốc nội–quốc ngoại”.
前後/程度 Đồng nghĩa (xấp xỉ) Khoảng, tầm Trung tính, dùng rộng rãi sau con số.
内/外 Đối nghĩa bộ phận Bên trong / Bên ngoài Khi cần nhấn mạnh một phía thay vì cả hai.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : bên trong; đọc ない/うち.
  • : bên ngoài; đọc がい/そと.
  • Kết hợp: 内外 = “trong và ngoài”. Khi làm hậu tố số lượng: nghĩa “xấp xỉ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

内外 rất tiện trong văn bản chính luận vì gọn và trang trọng. Khi làm hậu tố số lượng, cần đặt sau con số/cụm số và hợp với đơn vị đo/cách đếm. Trong giao tiếp thường ngày, bạn có thể thay bằng 前後 để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • その影響は企業の内外に及んでいる。
    Ảnh hưởng đó lan tới cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp.
  • 政府は内外に向けて方針を発信した。
    Chính phủ đã công bố chính sách hướng tới cả trong và ngoài nước.
  • 当社は内外で事業を展開している。
    Công ty chúng tôi hoạt động cả trong và ngoài nước.
  • この問題は内外から厳しい批判を受けた。
    Vấn đề này bị chỉ trích gay gắt từ cả trong lẫn ngoài.
  • 参加者は百人内外の見込みだ。
    Dự kiến khoảng một trăm người tham gia.
  • 年間コストは三千万円内外になる。
    Chi phí hàng năm vào khoảng 30 triệu yên.
  • 空港までは一時間内外かかる。
    Tới sân bay mất khoảng một giờ.
  • インフレ率は2%内外で推移している。
    Tỷ lệ lạm phát dao động quanh khoảng 2%.
  • 内外の投資家が会見に集まった。
    Nhà đầu tư trong và ngoài nước đã tụ họp về buổi họp báo.
  • 影響が内外に広がる前に対策を講じるべきだ。
    Nên có biện pháp trước khi ảnh hưởng lan ra cả trong lẫn ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?