外務 [Ngoại Vụ]

がいむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

ngoại vụ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ外務がいむ大臣だいじんおさまった。
Anh ấy đã trở thành Bộ trưởng Ngoại giao.
かれらは昨日きのう外務がいむ大臣だいじんった。
Họ đã gặp Bộ trưởng Ngoại giao hôm qua.
外務がいむ大臣だいじんがその会議かいぎ出席しゅっせきした。
Bộ trưởng Ngoại giao đã tham dự cuộc họp đó.
総理そうり大臣だいじんかれ外務がいむ大臣だいじん任命にんめいした。
Thủ tướng đã bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Ngoại giao.
首相しゅしょう留守るすちゅう外務がいむ大臣だいじん代理だいりつとめる。
Trong thời gian Thủ tướng vắng mặt, Bộ trưởng Ngoại giao sẽ đảm nhiệm thay.
かれ外務がいむ大臣だいじんとしてはまず及第きゅうだいといえる。
Là Bộ trưởng Ngoại giao, anh ấy được đánh giá là khá ổn.
フランスのクシュネル外務がいむ大臣だいじんはG14体制たいせい提唱ていしょうした。
Bộ trưởng Ngoại giao Pháp, Kouchner, đã đề xuất hệ thống G14.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外務
  • Cách đọc: がいむ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Hành chính nhà nước, quan hệ quốc tế
  • Cụm thường gặp: 外務省, 外務大臣, 外務官僚, 外務委員会, 外務予算
  • Sắc thái: Trang trọng, chính thống

2. Ý nghĩa chính

“外務(がいむ)” là “ngoại vụ/đối ngoại”, chỉ các công việc đối ngoại của nhà nước; thường xuất hiện trong các danh xưng, cơ quan: 外務省, 外務大臣.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 外交(がいこう): ngoại giao (hoạt động giao thiệp cụ thể). 外務 là phạm vi công việc quản lý/điều hành đối ngoại.
  • 内務(ないむ): nội vụ/đối nội – đối lập với 外務.
  • 国務: quốc vụ (công việc nhà nước nói chung), rộng hơn 外務.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong tên cơ quan/chức danh: 外務省 (Bộ Ngoại giao), 外務大臣 (Bộ trưởng Ngoại giao).
  • Trong nghị trường/báo chí: 外務委員会, 外務予算, 外務方針.
  • Văn cảnh trang trọng, hành chính, pháp quy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外交 Gần nghĩa Ngoại giao Hoạt động giao thiệp cụ thể.
外務省 Liên quan Bộ Ngoại giao Cơ quan đảm nhiệm 外務 ở Nhật.
外務大臣 Liên quan Bộ trưởng Ngoại giao Chức danh chính trị.
内務 Đối nghĩa Nội vụ/đối nội Lĩnh vực trong nước, trái với đối ngoại.
国務 Thượng vị Quốc vụ Công việc nhà nước nói chung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 外: “ngoài” (On: ガイ)
  • 務: “nhiệm vụ, công vụ” (On: ム)
  • 外 + 務 → 外務: công vụ đối ngoại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, tiêu đề kiểu 「外務省、声明を発表」 hay 「外務委員会で審議」 xuất hiện thường xuyên. Nhớ rằng 外交 là hoạt động, còn 外務 là phạm vi/cơ cấu công vụ phụ trách hoạt động đó.

8. Câu ví dụ

  • 彼は外務大臣に就任した。
    Anh ấy đã nhậm chức Bộ trưởng Ngoại giao.
  • 外務省が声明を発表した。
    Bộ Ngoại giao đã ra tuyên bố.
  • 外務官僚として各国を歴訪した。
    Anh ấy đã công du nhiều nước với tư cách quan chức ngoại vụ.
  • 国会の外務委員会で議論が行われた。
    Thảo luận đã diễn ra tại Ủy ban Ngoại vụ của Quốc hội.
  • その問題は外務の所管だ。
    Vấn đề đó thuộc thẩm quyền của ngoại vụ.
  • 首相と外務大臣が会談した。
    Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao đã hội đàm.
  • 外務関連の機密文書が流出した。
    Tài liệu mật liên quan đến ngoại vụ đã bị rò rỉ.
  • 彼女は外務分野の専門家だ。
    Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực đối ngoại.
  • 新たな大使を任命する人事は外務が主導した。
    Nhân sự bổ nhiệm đại sứ mới do ngoại vụ chủ trì.
  • 外務予算の増額が検討されている。
    Việc tăng ngân sách cho đối ngoại đang được xem xét.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?