海外 [Hải Ngoại]
かいがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nước ngoài; ra nước ngoài; hải ngoại

JP: きみはどれくらいよく海外かいがいきますか。

VI: Cậu thường đi nước ngoài bao nhiêu lần?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

海外かいがいきたい。
Tôi muốn đi nước ngoài.
海外かいがいきます。
Tôi sẽ đi nước ngoài.
海外かいがいきたかった。
Tôi muốn đi nước ngoài.
海外かいがいにはいつくの?
Bạn định đi nước ngoài khi nào?
来年らいねん海外かいがいきます。
Năm sau, tôi sẽ đi nước ngoài.
海外かいがい旅行りょこうしたいな。
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
よく海外かいがいくよ。
Tôi thường xuyên đi nước ngoài.
海外かいがいってきます。
Tôi sẽ đi nước ngoài.
はじめての海外かいがい旅行りょこうでした。
Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.
海外かいがい旅行りょこうなんて無理むりよ。
Du lịch nước ngoài là điều không thể.

Hán tự

Hải biển; đại dương
Ngoại bên ngoài