1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国外(こくがい)
- Loại từ: Danh từ (chỉ phạm vi); tính từ liên kết の
- Nghĩa khái quát: ngoài lãnh thổ quốc gia, ở nước ngoài (so với quốc gia làm mốc)
- Khung dùng thường gặp: 国外に出る/国外からの投資/国外追放/国外持ち出し禁止
2. Ý nghĩa chính
国外 nghĩa là “ngoài phạm vi quốc gia”. Dùng khi phân biệt trong/ngoài nước về người, hàng hoá, dòng tiền, pháp lý: 国外居住者, 国外資産, 国外旅行, 国外送金.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国内: trong nước — là cặp đối nghịch trực tiếp.
- 海外: nước ngoài nói chung, sắc thái “hải ngoại”. 国外 trung tính, thuần “ngoài biên giới”.
- 外国: quốc gia khác (đơn vị đếm là “nước”), còn 国外 là “phạm vi bên ngoài” quốc gia.
- 県外: ngoài tỉnh (so với tỉnh làm mốc), tương tự logic trong/ngoài ở cấp nhỏ hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 国外に出る/国外で暮らす/国外から〜/国外の顧客/国外向け製品.
- Kết hợp pháp lý: 国外追放 (trục xuất), 国外逃亡 (bỏ trốn ra nước ngoài), 国外犯 (tội phạm xảy ra ngoài nước).
- Ghi chú: Với hàng hoá/tiền: 国外持ち出し禁止/国外送金 mang sắc thái quản lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国内 |
Đối nghĩa |
Trong nước |
Cặp đối trực tiếp của 国外. |
| 海外 |
Gần nghĩa |
Hải ngoại |
Sắc thái “biển/xa”. |
| 外国 |
Liên quan |
Nước ngoài |
Đơn vị “quốc gia”; khác trục phạm vi. |
| 国外追放 |
Cụm pháp lý |
Trục xuất |
Biện pháp cưỡng chế rời khỏi quốc gia. |
| 国外逃亡 |
Cụm pháp lý |
Bỏ trốn ra nước ngoài |
Thường trong tin điều tra hình sự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国(コク): quốc gia.
- 外(ガイ): bên ngoài.
- Cấu tạo: 国 + 外 → “bên ngoài quốc gia”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, “nước ngoài” phù hợp đa số trường hợp. Tuy nhiên trong tài chính/pháp lý, “ngoài lãnh thổ” chính xác hơn (ví dụ: “quy định đối với dòng tiền ngoài lãnh thổ”). Chú ý cặp đi với “から/に/で/への” để xác định hướng di chuyển.
8. Câu ví dụ
- 仕事で国外に出ることになった。
Tôi sẽ ra nước ngoài vì công việc.
- この資料は国外持ち出し禁止だ。
Tài liệu này cấm mang ra ngoài lãnh thổ.
- 国外からの投資が増えている。
Đầu tư từ nước ngoài đang tăng.
- 彼は事件後、国外に逃亡した。
Anh ta đã bỏ trốn ra nước ngoài sau vụ án.
- 会社は国外市場への進出を図っている。
Công ty đang tìm cách thâm nhập thị trường nước ngoài.
- 私は長く国外で暮らしていた。
Tôi đã sống lâu ở nước ngoài.
- この薬は国外では承認されている。
Thuốc này đã được phê duyệt ở nước ngoài.
- 収益の多くを国外の顧客に依存している。
Phần lớn doanh thu phụ thuộc vào khách hàng nước ngoài.
- 国外送金の手数料が下がった。
Phí chuyển tiền ra nước ngoài đã giảm.
- 難民は国外で保護を求めた。
Những người tị nạn đã tìm kiếm sự bảo vệ ở nước ngoài.