国外 [Quốc Ngoại]

こくがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nước ngoài

JP: 我々われわれかれ国外こくがい追放ついほうした。

VI: Chúng tôi đã trục xuất anh ấy ra khỏi đất nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てき国外こくがいはらわれた。
Kẻ thù đã bị đuổi ra khỏi nước.
かれ国内こくないでも国外こくがいでも有名ゆうめいである。
Anh ấy nổi tiếng cả trong và ngoài nước.
彼女かのじょ国外こくがい旅行りょこうしてきた。
Cô ấy vừa đi du lịch nước ngoài về.
犯人はんにん国外こくがい追放ついほうされた。
Tên tội phạm đã bị trục xuất khỏi đất nước.
支配しはいしゃ打倒うちたおされ国外こくがい追放ついほうされた。
Nhà cai trị đã bị lật đổ và bị trục xuất ra khỏi đất nước.
この告訴こくそかれ国外こくがい退去たいきょにつながることはおそらくないであろう。
Vụ kiện này có lẽ không dẫn đến việc anh ta bị trục xuất khỏi đất nước.
日航にっこうのチケットがあまりにもたかいので、国外こくがい在住ざいじゅうしゃたちはイラク航空こうくうをつかった。
Vì vé của Japan Airlines quá đắt, những người sống ở nước ngoài đã sử dụng Iraq Airways.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国外(こくがい)
  • Loại từ: Danh từ (chỉ phạm vi); tính từ liên kết の
  • Nghĩa khái quát: ngoài lãnh thổ quốc gia, ở nước ngoài (so với quốc gia làm mốc)
  • Khung dùng thường gặp: 国外に出る/国外からの投資/国外追放/国外持ち出し禁止

2. Ý nghĩa chính

国外 nghĩa là “ngoài phạm vi quốc gia”. Dùng khi phân biệt trong/ngoài nước về người, hàng hoá, dòng tiền, pháp lý: 国外居住者, 国外資産, 国外旅行, 国外送金.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 国内: trong nước — là cặp đối nghịch trực tiếp.
  • 海外: nước ngoài nói chung, sắc thái “hải ngoại”. 国外 trung tính, thuần “ngoài biên giới”.
  • 外国: quốc gia khác (đơn vị đếm là “nước”), còn 国外 là “phạm vi bên ngoài” quốc gia.
  • 県外: ngoài tỉnh (so với tỉnh làm mốc), tương tự logic trong/ngoài ở cấp nhỏ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 国外に出る/国外で暮らす/国外から〜国外の顧客国外向け製品.
  • Kết hợp pháp lý: 国外追放 (trục xuất), 国外逃亡 (bỏ trốn ra nước ngoài), 国外犯 (tội phạm xảy ra ngoài nước).
  • Ghi chú: Với hàng hoá/tiền: 国外持ち出し禁止/国外送金 mang sắc thái quản lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国内 Đối nghĩa Trong nước Cặp đối trực tiếp của 国外.
海外 Gần nghĩa Hải ngoại Sắc thái “biển/xa”.
外国 Liên quan Nước ngoài Đơn vị “quốc gia”; khác trục phạm vi.
国外追放 Cụm pháp lý Trục xuất Biện pháp cưỡng chế rời khỏi quốc gia.
国外逃亡 Cụm pháp lý Bỏ trốn ra nước ngoài Thường trong tin điều tra hình sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 国(コク): quốc gia.
  • 外(ガイ): bên ngoài.
  • Cấu tạo: + → “bên ngoài quốc gia”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, “nước ngoài” phù hợp đa số trường hợp. Tuy nhiên trong tài chính/pháp lý, “ngoài lãnh thổ” chính xác hơn (ví dụ: “quy định đối với dòng tiền ngoài lãnh thổ”). Chú ý cặp đi với “から/に/で/への” để xác định hướng di chuyển.

8. Câu ví dụ

  • 仕事で国外に出ることになった。
    Tôi sẽ ra nước ngoài vì công việc.
  • この資料は国外持ち出し禁止だ。
    Tài liệu này cấm mang ra ngoài lãnh thổ.
  • 国外からの投資が増えている。
    Đầu tư từ nước ngoài đang tăng.
  • 彼は事件後、国外に逃亡した。
    Anh ta đã bỏ trốn ra nước ngoài sau vụ án.
  • 会社は国外市場への進出を図っている。
    Công ty đang tìm cách thâm nhập thị trường nước ngoài.
  • 私は長く国外で暮らしていた。
    Tôi đã sống lâu ở nước ngoài.
  • この薬は国外では承認されている。
    Thuốc này đã được phê duyệt ở nước ngoài.
  • 収益の多くを国外の顧客に依存している。
    Phần lớn doanh thu phụ thuộc vào khách hàng nước ngoài.
  • 国外送金の手数料が下がった。
    Phí chuyển tiền ra nước ngoài đã giảm.
  • 難民は国外で保護を求めた。
    Những người tị nạn đã tìm kiếm sự bảo vệ ở nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?