• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạch
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: ひたい
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 407
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: ぬか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

額 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý) và phần 客 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trán, phần trước đầu”. Về sau dùng để chỉ số lượng, hạn mức.