• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấp
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: いそ.ぐ; いそ.ぎ; せ.く
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 309
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

急 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa về cảm xúc) và phần 及 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vội vàng, gấp gáp”. Về sau dùng để chỉ sự khẩn cấp, cần thiết.