1. Thông tin cơ bản
- Từ: 急性
- Cách đọc: きゅうせい
- Từ loại: danh từ, tính từ -な (dùng với の)
- Nghĩa khái quát: cấp tính (khởi phát nhanh, diễn tiến ngắn trong y khoa).
- Ví dụ ngắn: 急性の疾患, 急性期医療, 急性胃腸炎.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ tính chất khởi phát nhanh và tiến triển trong thời gian ngắn (trái với 慢性), thường dùng trong y học: bệnh, triệu chứng, giai đoạn điều trị.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 急性 vs 慢性(まんせい): 急性 = cấp tính; 慢性 = mạn tính (kéo dài, tái đi tái lại).
- 急性 vs 亜急性: 亜急性 (á cấp) nằm giữa cấp và mạn, tiến triển chậm hơn cấp.
- 急性 vs 急な: 急性 là thuật ngữ y khoa; 急な là “đột ngột” chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 急性の+N(急性の炎症), 急性+N(急性中毒, 急性腎不全), 急性期(giai đoạn cấp)。
- Ngữ cảnh: chẩn đoán, hồ sơ bệnh án, tin y tế, hướng dẫn điều trị.
- Đi kèm: 発症(khởi phát), 炎症(viêm), 症状(triệu chứng), 治療(điều trị), 入院(nhập viện).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 慢性 | Đối nghĩa | mạn tính | Kéo dài, tiến triển chậm |
| 亜急性 | Liên quan | á cấp | Giữa cấp và mạn |
| 急性期 | Liên quan | giai đoạn cấp | Giai đoạn điều trị ban đầu |
| 急性化 | Liên quan | trở nên cấp tính | Động thái chuyển cấp |
| 急患 | Liên quan | ca cấp cứu | Không đồng nghĩa, nhưng cùng trường y khoa |
| 急場 | Liên quan xa | tình huống khẩn cấp | Ngôn ngữ chung, không chuyên y |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 急: On: キュウ; Kun: いそ・ぐ. Nghĩa: gấp, đột ngột.
- 性: On: セイ; Kun: -. Nghĩa: tính chất, bản tính.
- Hợp nghĩa: “tính chất (性) xảy ra gấp/đột ngột (急)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bệnh danh ghép, để tự nhiên hãy dùng dạng 急性+bệnh (例: 急性膵炎), hoặc 急性の+N khi N là khái niệm trừu tượng (例: 急性の症状). Khi dịch, tránh dịch máy “tính vội” mà dùng “cấp tính”.
8. Câu ví dụ
- 彼は急性胃腸炎で入院した。
Anh ấy nhập viện vì viêm dạ dày ruột cấp.
- アルコールの急性中毒に注意してください。
Hãy chú ý đến ngộ độc rượu cấp tính.
- この病気は急性期の管理が最も重要だ。
Với bệnh này, quản lý giai đoạn cấp là quan trọng nhất.
- 発熱と喉の痛みは急性扁桃炎の症状です。
Sốt và đau họng là triệu chứng của viêm amidan cấp.
- 検査の結果、急性腎不全と診断された。
Kết quả xét nghiệm chẩn đoán suy thận cấp.
- 痛みは急性から慢性へ移行することがある。
Cơn đau có lúc chuyển từ cấp sang mạn.
- この薬は急性期の炎症を抑える。
Thuốc này ức chế viêm ở giai đoạn cấp.
- 子どもの急性気管支炎は安静が大切だ。
Viêm phế quản cấp ở trẻ em cần nghỉ ngơi.
- 患者は飲食後に急性の腹痛を訴えた。
Bệnh nhân than đau bụng cấp sau ăn uống.
- 救急外来では急性疾患の鑑別が求められる。
Tại khoa cấp cứu cần phân biệt các bệnh cấp tính.