急いで [Cấp]

いそいで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Cụm từ, thành ngữ

vội vàng

Thán từ

nhanh lên!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いそいいで!
Mau lên!
いそげ!
Nhanh lên!
いそぎましょう。
Chúng ta hãy nhanh lên.
いそがなくちゃ。
Bạn phải nhanh lên.
いそごう。
Chúng ta hãy nhanh lên.
いそげばいそぐほどことはうまくかない。
Càng vội vàng thì việc càng không thành công.
いそげばいそぐほど物事ものごとはうまくいかない。
Dục tốc bất đạt.
いそげばいそぐほどおそくなる」は逆説ぎゃくせつである。
"Càng vội càng chậm" là một nghịch lý.
いそいいでしなくちゃ!
Chúng ta phải nhanh lên!
こっちへいそげ!
Nhanh chóng đến đây!

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急いで
  • Cách đọc: いそいで
  • Loại từ: Trạng từ (dạng て của động từ 急ぐ)
  • Nghĩa khái quát: vội, gấp; nhanh chóng (vì có sự khẩn trương)
  • Cụm thường gặp: 急いでください/急いで帰る/急いで片付ける/時間がないので急いで〜

2. Ý nghĩa chính

  • Hành động vội vã để kịp thời hạn/tránh muộn (急いで駅へ行く).
  • Làm ngay, không chậm trễ vì tính cấp bách (急いで対応する).

3. Phân biệt

  • 急いで vs 早く: 早く = sớm/nhanh về thời điểm; 急いで = trong trạng thái gấp gáp.
  • 急いで vs 速く: 速く = tốc độ nhanh; 急いで = vội vã (cảm xúc khẩn trương).
  • 急いで vs すぐに/至急/早急に: すぐに = ngay lập tức (trung tính); 至急・早急に = trang trọng, văn viết/công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: 急いで+移動/準備/対応;「〜してください」 lời nhờ/lệnh lịch sự.
  • Ngữ cảnh: Giao tiếp hằng ngày, công việc khi cần phản hồi nhanh.
  • Lưu ý: Lạm dụng “急いで” dễ gây áp lực; trong email kinh doanh, dùng 至急/早急に phù hợp hơn.
  • Ngữ pháp: Là dạng て, có thể nối mệnh đề: 急いで家を出た(vội rời nhà).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
すぐに Gần nghĩa Ngay lập tức Trung tính, không nhất thiết có cảm giác “vội”.
至急 Đồng nghĩa (trang trọng) Khẩn cấp Văn viết/công sở.
早急に(さっきゅうに) Đồng nghĩa (trang trọng) Khẩn trương Lịch sự, công việc.
早く/速く Dễ nhầm Sớm/nhanh Phân biệt thời điểm vs tốc độ.
ゆっくり Đối nghĩa Từ tốn Trái với trạng thái gấp gáp.
のんびり Đối nghĩa (khẩu ngữ) Thảnh thơi Không gấp gáp, thư thả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 急: gấp, đột ngột, khẩn cấp.
  • 急ぐ(いそぐ)+ て → 急いで: dạng て dùng như trạng từ hoặc nối mệnh đề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn lịch sự nhưng rõ ràng, người Nhật hay nói 「お手数ですが、急いでご対応ください」. Trong nhịp sống hằng ngày, 急いで đi với các động tác ngắn: 出る・向かう・片付ける・準備する.

8. Câu ví dụ

  • 急いでください。電車が出ます。
    Làm ơn nhanh lên. Tàu sắp chạy.
  • 時間がないので急いで支度した。
    Vì không có thời gian nên tôi chuẩn bị vội.
  • 会議に間に合うように急いで会社へ向かった。
    Tôi vội đến công ty để kịp cuộc họp.
  • 雨が降りそうだから急いで帰ろう。
    Có vẻ sắp mưa, mau về thôi.
  • 至急の案件なので急いで対応します。
    Vì là hạng mục khẩn nên tôi sẽ xử lý ngay.
  • 彼は説明もせずに急いで立ち去った。
    Anh ấy rời đi vội vàng mà không giải thích.
  • 忘れ物に気づいて急いで家に戻った。
    Nhận ra để quên đồ, tôi vội quay về nhà.
  • 昼休みの間に急いでメールを返した。
    Tôi tranh thủ giờ trưa trả lời mail nhanh.
  • 怪我人がいるので急いで救急車を呼んでください。
    Có người bị thương, xin hãy gọi cấp cứu nhanh.
  • 書類を急いで用意して部長に渡した。
    Tôi chuẩn bị tài liệu gấp và nộp cho trưởng phòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急いで được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?