特急 [Đặc Cấp]

とっきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 dùng bởi JR, Seibu, Kintetsu, v.v.

tàu tốc hành đặc biệt (tàu cần vé tốc hành đặc biệt)

JP: 時計とけいがおくれていたので、わたし特急とっきゅうにのりそこねた。

VI: Vì đồng hồ chạy chậm nên tôi đã lỡ chuyến tàu tốc hành.

🔗 特別急行

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 dùng bởi Keiō, Keikyu, Hankyū, Hanshin, v.v.

tàu tốc hành đặc biệt (tàu dừng ở một số điểm hạn chế)

🔗 特別急行

Danh từ chung

rất vội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきん特急とっきゅうりましたか。
Gần đây bạn có đi tàu tốc hành không?
この特急とっきゅう列車れっしゃ仙台せんだいきである。
Chuyến tàu tốc hành này đi đến Sendai.
特急とっきゅうのホームはなんばんですか。
Sân ga tàu tốc hành số mấy vậy?
ちょう特急とっきゅうのぞみはひかりよりはやはしる。
Tàu Shinkansen Nozomi chạy nhanh hơn Hikari.
モスクワからウラジオストクまで特急とっきゅう列車れっしゃ6日むいかかかります。
Đi từ Moscow đến Vladivostok bằng tàu tốc hành mất 6 ngày.
インド東部とうぶ19日じゅうくにち未明みめい特急とっきゅう列車れっしゃえき停車ていしゃしていたべつ列車れっしゃ追突ついとつし、これまでに49人よんじゅうきゅうにん死亡しぼうしました。
Vào sáng sớm ngày 19, một đoàn tàu tốc hành đã đâm vào một đoàn tàu khác đang dừng tại ga ở miền Đông Ấn Độ, khiến 49 người thiệt mạng.

Hán tự

Từ liên quan đến 特急

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特急
  • Cách đọc: とっきゅう
  • Từ loại: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính – dùng trong giao thông, đời sống
  • Khái quát: Tàu “limited express” dừng ít ga hơn, chạy nhanh hơn 急行/快速, có phụ phí; viết đầy đủ: 特別急行
  • Cụm thường gặp: 特急券, 特急料金, 特急列車, 超特急, 特急便(làm gấp/giao hỏa tốc)

2. Ý nghĩa chính

- Tàu tốc hành hạng cao (limited express) dừng ít ga, yêu cầu trả thêm phụ phí 特急料金.
- Mở rộng nghĩa: “làm gấp”, “dịch vụ hỏa tốc” trong kinh doanh/vận chuyển.

3. Phân biệt

  • 各駅(普通): dừng mọi ga; chậm nhất.
  • 快速: bỏ qua một số ga; nhanh hơn 普通.
  • 急行: dừng ít hơn 快速; chậm hơn 特急.
  • 新幹線: tàu cao tốc riêng; thường nhanh hơn 特急 và có tuyến riêng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi lại: 「特急で行く」「特急に乗り換える」「この駅に特急は停車しない」
  • Vé/phụ phí: 「特急券を買う」「特急料金が必要だ」
  • Kinh doanh: 「書類を特急でお願いします」=làm gấp; 「特急便」=giao hỏa tốc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
急行 Liên quan Tàu nhanh (express) Chậm hơn 特急, thường không phụ phí hoặc thấp hơn.
快速 Liên quan Nhanh (rapid) Bỏ qua một số ga; thường không phụ phí.
各駅/普通 Đối nghĩa Dừng mọi ga Chậm nhất; vé cơ bản.
新幹線 Liên quan Tàu cao tốc Tốc độ cao hơn, tuyến riêng, phụ phí riêng.
超特急 Biến thể Siêu tốc hành Ít dừng hơn/nhanh hơn trong nội bộ hệ 特急, cách gọi quảng bá.
特急便 Liên quan Dịch vụ hỏa tốc Trong giao hàng, in ấn, xử lý hồ sơ gấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 特: đặc biệt (On: トク)
  • 急: gấp, nhanh (On: キュウ)
  • Cấu trúc: “đặc” + “cấp tốc” → loại tàu/dịch vụ nhanh, ưu tiên hơn mức thông thường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đi tàu ở Nhật, hãy xem bảng “種別” (loại tàu) và “停車駅”. Nhiều tuyến yêu cầu mua thêm 特急券 khi lên 特急. Câu 「特急でお願いします」 trong công việc nghĩa là “làm gấp giúp”. Tuy nhiên, nói vậy hàm ý ưu tiên tài nguyên, bạn nên kèm thời hạn cụ thể để lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 東京まで特急で二時間かかります。
    Đến Tokyo bằng tàu tốc hành mất hai tiếng.
  • この駅には特急は停車しません。
    Tàu tốc hành không dừng ở ga này.
  • 特急券を買い忘れてしまった。
    Tôi đã quên mua vé phụ phí tàu tốc hành.
  • 急いでいるので特急に乗り換えよう。
    Vì đang vội, chúng ta chuyển sang tàu tốc hành nhé.
  • 書類、特急で仕上げてもらえますか。
    Hồ sơ này có thể hoàn thành gấp giúp tôi không?
  • この特急は指定席のみです。
    Tàu tốc hành này chỉ có ghế chỉ định.
  • 週末は特急が増発される予定だ。
    Cuối tuần dự kiến tăng chuyến tàu tốc hành.
  • 急行より特急の方が停車駅が少ない。
    So với tàu nhanh, tàu tốc hành dừng ít ga hơn.
  • 荷物は特急便で明日届く。
    Hàng sẽ tới ngày mai bằng dịch vụ hỏa tốc.
  • 特急料金はいくらかかりますか。
    Phụ phí tàu tốc hành là bao nhiêu?
💡 Giải thích chi tiết về từ 特急 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?