全額 [Toàn Ngạch]

ぜんがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tổng số; toàn bộ số tiền

JP: なるべくはやく、全額ぜんがくをご送金そうきんくださるようおねがいします。

VI: Xin vui lòng chuyển toàn bộ số tiền càng sớm càng tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちちはは給料きゅうりょう全額ぜんがくわたしている。
Cha tôi đưa toàn bộ tiền lương cho mẹ.
ちちはは給料きゅうりょう全額ぜんがくわたしている。
Cha tôi đưa toàn bộ lương cho mẹ.
全額ぜんがくNTT保有ほゆう同社どうしゃはうまくっている。
Công ty do NTT sở hữu toàn bộ đang hoạt động tốt.
わたしにまかせなさい。全額ぜんがくかえしてもらえるようにはからいますよ。
Cứ để tôi lo, tôi sẽ đảm bảo bạn được hoàn lại đủ số tiền.
金額きんがくにもかかわらず、ブライアンは来週らいしゅうまでに間違まちがいなく全額ぜんがくかえしてもらいたがっています。
Mặc dù số tiền lớn, Brian vẫn muốn được trả lại toàn bộ số tiền vào tuần tới.
しかし一定いってい期間きかんがたてば、全額ぜんがく支払しはらいできるようになるとかんがえております。
Nhưng sau một khoảng thời gian nhất định, tôi tin rằng chúng tôi có thể thanh toán đầy đủ.
もしも全額ぜんがく支払しはらいいただけないのでしたら、1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねん10月じゅうがつ28日にじゅうはちにちまでにご連絡れんらくください。
Nếu bạn không thể thanh toán đầy đủ, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi trước ngày 28 tháng 10 năm 1998.
使用しよう許諾きょだく契約けいやくしょ条項じょうこう同意どういされない場合ばあいは、開封かいふうのメディアパッケージをすみやかにABCしゃ返送へんそうしていただければ、商品しょうひん代金だいきん全額ぜんがくはらもどいたします。
Nếu không đồng ý với các điều khoản của Hợp đồng cấp phép sử dụng, quý khách vui lòng gửi trả gói sản phẩm chưa mở cho công ty ABC sớm, chúng tôi sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền đã thanh toán.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全額
  • Cách đọc: ぜんがく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Toàn bộ số tiền; toàn bộ khoản phải trả/hoàn
  • Cụm thường gặp: 全額支払う, 全額返金, 全額負担, 全額補助, 全額免除
  • Mẫu kết hợp: Nを全額〜/〜は全額で/〜を全額負担する

2. Ý nghĩa chính

全額 là “toàn bộ số tiền” của một khoản xác định (học phí, bồi thường, phí dịch vụ…). Thường đi với động từ chỉ thanh toán/hoàn trả/chi trả: 支払う, 返金する, 負担する, 補助する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 全額 vs 総額: 総額 là “tổng số tiền (cộng tất cả hạng mục)”; 全額 nhấn “toàn bộ khoản đó” (đầy đủ, không thiếu).
  • 全額 vs 満額: 満額 là “số tiền đầy đủ theo tiêu chuẩn/định mức”; 全額 là “toàn bộ số tiền của khoản cụ thể”.
  • 全額 vs 一部: 一部 “một phần”, là đối lập trực tiếp trong chi trả/hoàn tiền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giao dịch/tiêu dùng: 代金を全額返金します。
  • Phúc lợi/giáo dục: 学費を全額免除/会社が交通費を全額負担。
  • Hợp đồng/pháp lý: 違約金を全額支払う義務がある。
  • Trạng ngữ: 全額 thanh toán, 全額負担する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総額Liên quanTổng số tiềnTổng cộng của nhiều hạng mục
満額Liên quanĐủ số tiền định mứcThường trong bảo hiểm, phụ cấp
一部Đối nghĩaMột phần一部負担, 一部返金
全額返金Biến thể/cụmHoàn tiền toàn bộKhẩu hiệu dịch vụ
全額負担Biến thể/cụmChi trả toàn bộThường gặp trong công ty/đơn vị
全額支給Liên quanCấp/chi trả đủ toàn bộLương, trợ cấp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : toàn bộ, tất cả.
  • : số tiền, hạn mức; chữ gồm bộ 頁 (đầu, trang) + thành phần giống 客.
  • 全額 = “toàn bộ + số tiền” → toàn bộ khoản tiền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, 全額 thường là “toàn bộ”, “100%” của khoản tiền đã nêu. Lưu ý ngữ cảnh: 全額自己負担 nghĩa là “tự chi trả toàn bộ”, khác với 会社負担 là công ty chi.

8. Câu ví dụ

  • 不良品の代金は全額返金いたします。
    Tiền hàng lỗi sẽ được hoàn lại toàn bộ.
  • 交通費は会社が全額負担します。
    Chi phí đi lại công ty sẽ chi trả toàn bộ.
  • 授業料が全額免除になった。
    Học phí được miễn toàn bộ.
  • 違約金を全額支払う義務がある。
    Anh có nghĩa vụ trả toàn bộ tiền phạt vi phạm.
  • 寄付金を全額被災地に送った。
    Toàn bộ tiền quyên góp đã được gửi tới vùng thiên tai.
  • 予約金は全額前払いとなります。
    Tiền đặt chỗ phải thanh toán toàn bộ trước.
  • 保険で治療費は全額カバーされた。
    Chi phí điều trị đã được bảo hiểm chi trả toàn bộ.
  • 返品の際はレシートと全額返金の可否を確認してください。
    Khi trả hàng, hãy xác nhận hóa đơn và việc có thể hoàn tiền toàn bộ hay không.
  • 大会参加費は全額自己負担です。
    Phí tham gia giải do bản thân tự chi trả toàn bộ.
  • この奨学金は学費を全額支給する。
    Học bổng này chi trả toàn bộ học phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?