• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kinh
  • Âm On: キョウ ケイ キン
  • Âm Kun: みやこ
  • Bộ Thủ: 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 74
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

京 là chữ hội ý: gồm bộ 亠 (đầu) và bộ 口 (miệng), gợi ý nghĩa về nơi cao. Nghĩa gốc: “kinh đô, thủ đô”. Về sau dùng để chỉ các thành phố lớn, trung tâm.