東京証券取引所 [Đông Kinh Chứng Khoán Thủ Dẫn Sở]

とうきょうしょうけんとりひきじょ
とうきょうしょうけんとりひきしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo; TSE

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう証券しょうけん取引とりひきしょ後場ごばわりになってなおしました。
Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo đã phục hồi vào cuối phiên giao dịch chiều.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 東京証券取引所
  • Cách đọc: とうきょうしょうけんとりひきじょ
  • Loại từ: Danh từ riêng (tổ chức)
  • Độ trang trọng: Trang trọng – kinh tế/tài chính
  • Nghĩa khái quát: Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo (TSE)
  • Ghi chú: Thường viết tắt là 東証(とうしょう)。Thuộc Japan Exchange Group (JPX).

2. Ý nghĩa chính

  • Sở giao dịch chứng khoán lớn nhất Nhật Bản, nơi niêm yết và giao dịch cổ phiếu, ETF, REIT...
  • Hệ thống thị trường: từ 2022 tái cấu trúc thành プライム(Prime), スタンダード(Standard), グロース(Growth)。

3. Phân biệt

  • 東証: viết tắt của 東京証券取引所; dùng phổ biến trong báo chí, tài chính.
  • 日本取引所グループ (JPX): tập đoàn mẹ, gồm 東京証券取引所 và 大阪取引所.
  • 店頭市場/PTS: hệ thống giao dịch ngoài sở chính thức; khác với sàn 東京証券取引所.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 東京証券取引所に上場する/上場廃止/売買停止/取引時間/売買代金。
  • Bài báo kinh tế: “同社は東京証券取引所プライム市場に上場した”。
  • Viết tắt: 東証一部(二部) là cách cũ; hiện thay bằng Prime/Standard/Growth.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
東証 Viết tắt Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo Dùng rất phổ biến trong truyền thông tài chính.
日本取引所グループ(JPX) Liên quan Tập đoàn Sở giao dịch Nhật Bản Công ty mẹ của 東京証券取引所.
大阪取引所 Liên quan Sở Giao dịch Osaka Chủ yếu phái sinh (futures/options).
上場 Liên quan Niêm yết Hành vi lên sàn tại 東京証券取引所.
店頭市場/PTS Đối chiếu Thị trường ngoài sở Khác cơ chế khớp lệnh/chế tài.
上場廃止 Liên quan Hủy niêm yết Ngược với lên sàn; do vi phạm/quy mô v.v.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 東京: Tokyo (thủ đô).
  • 証券: chứng khoán (証: bằng chứng, 証明; 券: phiếu/giấy).
  • 取引所: sở giao dịch (取引: giao dịch; 所: nơi/chỗ).
  • Toàn cụm: “Sở giao dịch chứng khoán Tokyo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc tin thị trường Nhật, bạn sẽ thấy các chỉ số như 日経平均株価 hay TOPIX. Cả hai đều liên quan chặt chẽ đến các mã niêm yết trên 東京証券取引所. Nắm được cấu trúc thị trường (Prime/Standard/Growth) giúp bạn hiểu điều kiện niêm yết và mức độ minh bạch mong đợi của từng nhóm công ty.

8. Câu ví dụ

  • 同社は東京証券取引所プライム市場に上場している。
    Công ty đó niêm yết trên thị trường Prime của Sở Giao dịch Tokyo.
  • 東京証券取引所の取引時間は午前9時に始まる。
    Giờ giao dịch của Sở Giao dịch Tokyo bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
  • システム障害で東京証券取引所が一時売買停止となった。
    Do lỗi hệ thống, Sở Giao dịch Tokyo tạm ngừng giao dịch.
  • 新規株式公開で東京証券取引所に上場する予定だ。
    Dự kiến sẽ IPO và niêm yết trên Sở Giao dịch Tokyo.
  • 東京証券取引所の売買代金が過去最高を更新した。
    Giá trị giao dịch tại Sở Giao dịch Tokyo đạt mức cao kỷ lục.
  • 日経平均は東京証券取引所上場銘柄で構成される代表的な指数だ。
    Nikkei trung bình là chỉ số tiêu biểu gồm các mã niêm yết trên TSE.
  • ガバナンス強化により東京証券取引所が上場基準を見直した。
    Để tăng cường quản trị, TSE đã rà soát tiêu chuẩn niêm yết.
  • 海外投資家は東京証券取引所の動向に注目している。
    Nhà đầu tư nước ngoài chú ý đến diễn biến tại TSE.
  • 同社は不祥事で東京証券取引所から注意喚起を受けた。
    Công ty nhận cảnh báo từ TSE do bê bối.
  • 再編後、東京証券取引所は3つの市場区分に整理された。
    Sau tái cấu trúc, TSE được chia thành ba phân khúc thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 東京証券取引所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?