[Kinh]

きょう
けい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

kinh đô (đặc biệt là Kyoto)

Danh từ chung

từ cuối của bài thơ iroha

🔗 伊呂波歌

Số từ

📝 thường. けい

10^16; 10.000.000.000.000.000; mười triệu tỷ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くちあればきょうのぼる。
Miệng có thì lên đường đi kinh kỳ.

Hán tự

Từ liên quan đến 京

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 京
  • Cách đọc: きょう
  • Loại từ: Danh từ/Kanji (dùng đơn độc hoặc làm tiền tố trong từ ghép)
  • Nghĩa khái quát: “kinh” = kinh đô; trong hiện đại thường gợi Kyoto hoặc (trong một số từ ghép) Tokyo
  • Lưu ý đọc khác: 数の単位「京」 đọc けい (10の16乗) trong văn cảnh số học

2. Ý nghĩa chính

  • “Kinh” (kinh đô): nghĩa gốc chỉ thủ đô; còn thấy trong 東京, 京都, 上京する.
  • Tiền tố gợi “Kyoto”: 京ことば (tiếng Kyoto), 京料理 (ẩm thực Kyoto), 京野菜.
  • Viết tắt của “Tokyo” trong một số tổ hợp địa danh: 京葉線 (Tokyo–Chiba), 京浜 (Tokyo–Yokohama), 京王 (Tokyo–Hachioji).
  • Đơn vị số lớn (đọc けい): 1京 = 10,000,000,000,000,000 (10^16).

3. Phân biệt

  • 都/首都: “thủ đô” nói chung. là chữ Hán chỉ “kinh”, xuất hiện trong từ ghép (東京, 京都).
  • 京都 vs 東京: “京” trong 京都 gợi Kyoto; trong 東京 chỉ phần “kinh” (đông-kinh). Một số tuyến/địa danh dùng 京 để chỉ Tokyo (京葉・京浜・京王).
  • 京(けい) với tư cách đơn vị số khác hoàn toàn nghĩa “kinh đô”. Cần dựa vào ngữ cảnh để đọc きょう hay けい.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như tiền tố gắn với văn hóa Kyoto: 京ことば, 京料理, 京友禅, 京菓子.
  • Trong địa danh, tuyến đường: 京葉線, 京王線, 京浜東北線 (京 = Tokyo trong tổ hợp).
  • Trong từ ghép động từ: 上京する (lên kinh, thường là lên Tokyo).
  • Trong toán học/khoa học dữ liệu: dùng 京(けい) cho số cực lớn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
京都 Liên quan Kyoto Thành phố cố đô; nhiều danh xưng rút gọn dùng 京.
東京 Liên quan Tokyo Chứa chữ 京; trong tổ hợp tuyến/địa danh, 京 thường đại diện cho Tokyo.
首都 Gần nghĩa Thủ đô Từ chung chỉ thủ đô, không phải chữ Hán đơn lẻ.
Gần nghĩa Kinh đô, đô thị Kanji “đô”; kết hợp với 京 trong 京都.
京(けい) Đa nghĩa đồng tự Đơn vị 10^16 Khác cách đọc/ý nghĩa; nhận biết bằng ngữ cảnh số học.
上京 Liên quan Lên kinh (lên Tokyo) Động từ ghép thường dùng với sinh viên, người đi làm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 京: nghĩa gốc “kinh đô”. Âm On: キョウ/ケイ; Kun: みやこ (kinh thành, cổ).
  • Trong số học: 京(けい) là bậc vị của hệ số lớn truyền thống Nhật-Trung (万・億・兆・京...).
  • Trong địa danh: 東京 (Đông-kinh), 京都 (Kinh-đô) đều chứa chữ 京.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp “京” trong tên tuyến như 京葉線, hãy nhớ “京=東京, 葉=千葉”. Với văn hóa truyền thống, “京〜” thường ám chỉ sản phẩm/phong tục của Kyoto (京野菜, 京友禅). Trong văn viết trang trọng, “上京” vẫn giữ sắc thái “lên kinh” theo lịch sử.

8. Câu ví dụ

  • ことばは耳にやさしい響きがある。
    Thổ ngữ Kyoto nghe rất dịu tai.
  • 料理の味付けは上品だ。
    Gia vị của ẩm thực Kyoto rất tao nhã.
  • 野菜は全国的に知られている。
    Rau Kyoto nổi tiếng khắp nước.
  • 友禅の着物を一度着てみたい。
    Tôi muốn thử mặc kimono nhuộm Yuzen của Kyoto một lần.
  • 春に上して、東京で就職した。
    Mùa xuân tôi đã lên kinh và xin việc ở Tokyo.
  • 会社の本社は東にある。
    Trụ sở chính của công ty ở Tokyo.
  • 通学はJR葉線を利用している。
    Tôi đi học bằng tuyến JR Keiyō.
  • 今年の旅行はの町並みをゆっくり散策したい。
    Năm nay tôi muốn thong thả dạo phố phường Kyoto.
  • 菓子のお土産を買って帰った。
    Tôi đã mua bánh kẹo Kyoto làm quà.
  • 宇宙の星の数は一説に十を超えるとも言われる。
    Theo một giả thuyết, số sao trong vũ trụ vượt quá mười “kei” (10^17).
💡 Giải thích chi tiết về từ 京 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?