1. Thông tin cơ bản
- Từ: 京
- Cách đọc: きょう
- Loại từ: Danh từ/Kanji (dùng đơn độc hoặc làm tiền tố trong từ ghép)
- Nghĩa khái quát: “kinh” = kinh đô; trong hiện đại thường gợi Kyoto hoặc (trong một số từ ghép) Tokyo
- Lưu ý đọc khác: 数の単位「京」 đọc けい (10の16乗) trong văn cảnh số học
2. Ý nghĩa chính
- “Kinh” (kinh đô): nghĩa gốc chỉ thủ đô; còn thấy trong 東京, 京都, 上京する.
- Tiền tố gợi “Kyoto”: 京ことば (tiếng Kyoto), 京料理 (ẩm thực Kyoto), 京野菜.
- Viết tắt của “Tokyo” trong một số tổ hợp địa danh: 京葉線 (Tokyo–Chiba), 京浜 (Tokyo–Yokohama), 京王 (Tokyo–Hachioji).
- Đơn vị số lớn (đọc けい): 1京 = 10,000,000,000,000,000 (10^16).
3. Phân biệt
- 都/首都: “thủ đô” nói chung. 京 là chữ Hán chỉ “kinh”, xuất hiện trong từ ghép (東京, 京都).
- 京都 vs 東京: “京” trong 京都 gợi Kyoto; trong 東京 chỉ phần “kinh” (đông-kinh). Một số tuyến/địa danh dùng 京 để chỉ Tokyo (京葉・京浜・京王).
- 京(けい) với tư cách đơn vị số khác hoàn toàn nghĩa “kinh đô”. Cần dựa vào ngữ cảnh để đọc きょう hay けい.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như tiền tố gắn với văn hóa Kyoto: 京ことば, 京料理, 京友禅, 京菓子.
- Trong địa danh, tuyến đường: 京葉線, 京王線, 京浜東北線 (京 = Tokyo trong tổ hợp).
- Trong từ ghép động từ: 上京する (lên kinh, thường là lên Tokyo).
- Trong toán học/khoa học dữ liệu: dùng 京(けい) cho số cực lớn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 京都 |
Liên quan |
Kyoto |
Thành phố cố đô; nhiều danh xưng rút gọn dùng 京. |
| 東京 |
Liên quan |
Tokyo |
Chứa chữ 京; trong tổ hợp tuyến/địa danh, 京 thường đại diện cho Tokyo. |
| 首都 |
Gần nghĩa |
Thủ đô |
Từ chung chỉ thủ đô, không phải chữ Hán đơn lẻ. |
| 都 |
Gần nghĩa |
Kinh đô, đô thị |
Kanji “đô”; kết hợp với 京 trong 京都. |
| 京(けい) |
Đa nghĩa đồng tự |
Đơn vị 10^16 |
Khác cách đọc/ý nghĩa; nhận biết bằng ngữ cảnh số học. |
| 上京 |
Liên quan |
Lên kinh (lên Tokyo) |
Động từ ghép thường dùng với sinh viên, người đi làm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 京: nghĩa gốc “kinh đô”. Âm On: キョウ/ケイ; Kun: みやこ (kinh thành, cổ).
- Trong số học: 京(けい) là bậc vị của hệ số lớn truyền thống Nhật-Trung (万・億・兆・京...).
- Trong địa danh: 東京 (Đông-kinh), 京都 (Kinh-đô) đều chứa chữ 京.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp “京” trong tên tuyến như 京葉線, hãy nhớ “京=東京, 葉=千葉”. Với văn hóa truyền thống, “京〜” thường ám chỉ sản phẩm/phong tục của Kyoto (京野菜, 京友禅). Trong văn viết trang trọng, “上京” vẫn giữ sắc thái “lên kinh” theo lịch sử.
8. Câu ví dụ
- 京ことばは耳にやさしい響きがある。
Thổ ngữ Kyoto nghe rất dịu tai.
- 京料理の味付けは上品だ。
Gia vị của ẩm thực Kyoto rất tao nhã.
- 京野菜は全国的に知られている。
Rau Kyoto nổi tiếng khắp nước.
- 京友禅の着物を一度着てみたい。
Tôi muốn thử mặc kimono nhuộm Yuzen của Kyoto một lần.
- 春に上京して、東京で就職した。
Mùa xuân tôi đã lên kinh và xin việc ở Tokyo.
- 会社の本社は東京にある。
Trụ sở chính của công ty ở Tokyo.
- 通学はJR京葉線を利用している。
Tôi đi học bằng tuyến JR Keiyō.
- 今年の旅行は京の町並みをゆっくり散策したい。
Năm nay tôi muốn thong thả dạo phố phường Kyoto.
- 京菓子のお土産を買って帰った。
Tôi đã mua bánh kẹo Kyoto làm quà.
- 宇宙の星の数は一説に十京を超えるとも言われる。
Theo một giả thuyết, số sao trong vũ trụ vượt quá mười “kei” (10^17).