京都 [Kinh Đô]

きょうと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Kyoto

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

京都きょうとまれました。
Tôi sinh ra ở Kyoto.
京都きょうとまれです。
Tôi sinh ra ở Kyoto.
京都きょうと県庁けんちょう所在地しょざいち京都きょうとです。
Thủ phủ của tỉnh Kyoto là thành phố Kyoto.
ケンは京都きょうといた。
Ken đã đến Kyoto.
くるま京都きょうとった。
Tôi đã đi đến Kyoto bằng xe.
一行いっこう京都きょうといた。
Đoàn người đã đến Kyoto.
列車れっしゃ京都きょうとまでった。
Tôi đã đi tàu đến Kyoto.
わたし京都きょうとまれた。
Tôi sinh ra ở Kyoto.
ぜひ京都きょうとくべきだよ。
Bạn nên đến Kyoto.
ぜひ京都きょうとくべきだったのに。
Ước gì mình đã đi Kyoto.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 京都
  • Cách đọc: きょうと
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh)
  • Ý nghĩa: Kyoto (thành phố & tỉnh Kyoto ở Nhật)
  • Lĩnh vực: Địa lý, du lịch, văn hóa

2. Ý nghĩa chính

京都 là Kyoto, trung tâm văn hóa – lịch sử của Nhật Bản. Có Kyoto-fu (京都府: tỉnh) và Kyoto-shi (京都市: thành phố Kyoto).

3. Phân biệt

  • 京都府 (きょうとふ): đơn vị hành chính cấp tỉnh.
  • 京都市 (きょうとし): thành phố Kyoto, thuộc Kyoto-fu.
  • Khi viết báo, nhắc lại “thành phố vừa nêu” sẽ dùng 同市 thay cho 京都市.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như địa danh: 京都に行く, 京都出身, 京都観光.
  • Kết hợp: 京都大学, 京都駅, 京都御所, 京都の伝統.
  • Văn phong đa dụng: giao tiếp, du lịch, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
京都府 Liên quan Tỉnh Kyoto Đơn vị hành chính
京都市 Liên quan Thành phố Kyoto Đô thị thuộc Kyoto-fu
大阪 Đối chiếu Osaka Địa danh lân cận
奈良 Đối chiếu Nara Địa danh lịch sử gần Kyoto
同市 Liên quan Thành phố nói trên Thay thế lặp lại 京都市 trong văn báo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 京: kinh đô (オン: キョウ; クン: みやこ). Nghĩa lịch sử “kinh thành”.
  • 都: đô, thủ đô (オン: ト; クン: みやこ). Thành thị lớn.
  • 京都: “kinh đô” – Kyoto từng là kinh đô của Nhật hàng thế kỷ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại về du lịch, nói đến 京都 thường gợi ấn tượng về chùa chiền, ẩm thực tinh tế và lễ hội. Phân biệt rõ 京都府 và 京都市 giúp bạn đọc tin tức hành chính chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 春に京都へ旅行したい。
    Tôi muốn đi du lịch Kyoto vào mùa xuân.
  • 彼は京都出身だ。
    Anh ấy sinh ra tại Kyoto.
  • 京都の寺を巡った。
    Tôi đã đi một vòng thăm các chùa ở Kyoto.
  • 大学は京都にある。
    Trường đại học nằm ở Kyoto.
  • 京都駅で待ち合わせしよう。
    Hẹn gặp nhau ở ga Kyoto nhé.
  • 京都の紅葉は見事だ。
    Lá đỏ Kyoto thật tuyệt đẹp.
  • 外国人観光客が京都に集まる。
    Khách du lịch nước ngoài đổ về Kyoto.
  • 会議は京都市内のホテルで行われる。
    Hội nghị tổ chức tại khách sạn trong thành phố Kyoto.
  • 彼女は京都文化に詳しい。
    Cô ấy am hiểu văn hóa Kyoto.
  • 次の出張先は京都です。
    Điểm công tác tiếp theo là Kyoto.
💡 Giải thích chi tiết về từ 京都 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?