東京
[Đông Kinh]
東亰 [Đông Kinh]
東亰 [Đông Kinh]
とうきょう
とうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
Tokyo
JP: あなたは東京タワーを訪れましたか。
VI: Bạn đã thăm Tokyo Tower chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は東京生まれの東京育ちです。
Tôi sinh ra và lớn lên ở Tokyo.
東京はすばらしかった。
Tokyo thật tuyệt vời.
そこは東京です。
Đó là Tokyo.
東京より小さいですね。
Nhỏ hơn Tokyo nhỉ.
東京より狭いですね。
Hẹp hơn Tokyo nhỉ.
明日は東京に行くの?
Ngày mai bạn sẽ đi Tokyo à?
東京タワーには行ったの?
Bạn đã đến Tokyo Tower chưa?
東京よりこぢんまりしてますね。
Có vẻ nhỏ gọn hơn Tokyo nhỉ.
東京は大都市です。
Tokyo là một thành phố lớn.
東京の学校に通ってます。
Tôi đang học ở một trường học ở Tokyo.