江戸 [Giang Hộ]

えど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Edo

JP: 外国がいこくじん一団いちだん江戸えど、つまり東京とうきょう到着とうちゃくした。

VI: Một nhóm người nước ngoài đã đến Edo, tức là Tokyo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生粋きっすい江戸えどです。
Tôi là người Tokyo chính hiệu.
ぼく江戸えどさ。
Tôi là người Tokyo chính hiệu.
この習慣しゅうかん江戸えど時代じだいからのものだ。
Thói quen này có từ thời Edo.
この習慣しゅうかん江戸えど時代じだいはじまった。
Thói quen này bắt đầu từ thời Edo.
むかし人々ひとびと江戸えどから京都きょうとまであるいた。
Ngày xưa, mọi người đã đi bộ từ Edo đến Kyoto.
江戸えど時代じだいには、観月みづきうたげがとても人気にんきだった。
Vào thời kỳ Edo, yến tiệc ngắm trăng rất được ưa chuộng.
江戸えど時代じだいには、観月みづきかいがとても人気にんきだった。
Vào thời kỳ Edo, các bữa tiệc ngắm trăng đã từng rất nổi tiếng.
江戸えどにとって、初鰹はつがつお借金しゃっきんしてもべるべきものだった。
Đối với người Edo, dù phải vay nợ cũng nên ăn cá ngừ đầu mùa.
江戸えど時代じだい武士ぶしかたな2本にほんしていた。
Vào thời Edo, samurai thường đeo hai thanh kiếm.
このテレビドラマをれば江戸えど時代じだい庶民しょみんらしぶりがよくわかります。
Nếu xem bộ phim truyền hình này, bạn sẽ hiểu rõ về cuộc sống của người dân thời Edo.

Hán tự

Từ liên quan đến 江戸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 江戸
  • Cách đọc: えど
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh lịch sử), danh từ văn hóa – lịch sử
  • Nghĩa khái quát: Tên cũ của Tokyo; cũng dùng để chỉ bối cảnh/văn hóa thời kỳ Mạc phủ Tokugawa
  • Mức độ trang trọng: Trung lập – trang trọng (trong văn bản lịch sử, báo chí)
  • Lĩnh vực: Lịch sử Nhật Bản, địa lý, văn hóa đô thị

2. Ý nghĩa chính

- 江戸 là tên gọi cũ của thủ phủ đặt tại vùng nay là Tokyo, đặc biệt trong giai đoạn Mạc phủ Tokugawa (1603–1868).
- Dùng mở rộng để gợi toàn bộ đời sống, phong hóa và văn hóa đô thị thời đó (ví dụ: 江戸文化, 江戸っ子, 江戸前).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 江戸 vs 東京: Tokyo là tên mới sau Minh Trị Duy tân; 江戸 là tên cũ trước 1868.
  • 江戸 vs 江戸時代: 江戸 là địa danh/cái tên, còn 江戸時代 là một thời kỳ lịch sử.
  • 江戸 vs 江戸前: 江戸前 là “phong cách Edo”, thường gặp trong ẩm thực (sushi Edo-mae).
  • 江戸 vs 江戸っ子: 江戸っ子 chỉ người sinh trưởng chính gốc ở Edo/Tokyo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm định ngữ với の: 江戸の町, 江戸の文化, 江戸の商人.
  • Trong từ ghép: 江戸時代, 江戸城, 江戸幕府, 江戸前, 江戸っ子.
  • Ngữ cảnh: sách lịch sử, bảo tàng, phim ảnh, văn hóa đại chúng khi nhắc đến thời xưa của Tokyo.
  • Biểu đạt đối chiếu lịch sử: 江戸から東京へ (từ Edo thành Tokyo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
東京 Kế thừa/tên hiện đại Tokyo Tên mới sau 1868
江戸時代 Thời kỳ liên quan Thời kỳ Edo Bối cảnh lịch sử 1603–1868
江戸幕府 Liên quan Mạc phủ Tokugawa Chính quyền quân sự đặt tại Edo
江戸城 Liên quan Lâu đài Edo Tiền thân Hoàng cung Tokyo
上方(かみがた) Đối chiếu khu vực Vùng Kyoto–Osaka Đối ứng lịch sử với Edo ở miền Đông
江戸っ子/江戸前 Phái sinh Người Edo chính gốc / phong cách Edo Văn hóa – ẩm thực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 江: “giang, sông”; trong 江戸 đọc え (kun).
  • 戸: “cửa”; trong 江戸 đọc ど (kun).
  • Ý gốc: “cửa sông” – vị trí địa lý nơi sông đổ ra vịnh Edo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe 江戸, người Nhật thường liên tưởng đến văn hóa thị dân (町人文化), ukiyo-e, kabuki, ẩm thực Edo-mae và nếp sống quy củ thời Mạc phủ. Từ này vì thế không chỉ là địa danh, mà còn là “nhãn hiệu” văn hóa gợi cảm giác cổ kính, mộc mạc nhưng tinh tế của Tokyo xưa.

8. Câu ví dụ

  • 昔の江戸は城下町として発展した。
    Thời xưa, 江戸 phát triển như một thị trấn quanh lâu đài.
  • 明治以降、江戸は東京と呼ばれるようになった。
    Sau Minh Trị, 江戸 được gọi là Tokyo.
  • 江戸の町並みを再現した博物館を見学した。
    Tôi đã tham quan bảo tàng tái hiện phố phường 江戸.
  • 江戸幕府の政治体制について学ぶ。
    Tìm hiểu về thể chế chính trị của Mạc phủ 江戸.
  • 江戸城の跡地は今の皇居だ。
    Di tích Lâu đài 江戸 chính là Hoàng cung ngày nay.
  • 江戸時代の文化は今日の東京にも影響を残している。
    Văn hóa thời 江戸 vẫn còn ảnh hưởng tới Tokyo hiện đại.
  • 寿司の江戸前スタイルは素材の持ち味を活かす。
    Phong cách sushi 江戸前 đề cao vị tự nhiên của nguyên liệu.
  • 江戸から上方へ人や物資が行き来した。
    Từ 江戸 đến vùng Kamigata có sự giao lưu người và hàng.
  • 江戸の商人は計算高いが粋だと言われる。
    Người buôn 江戸 được nói là vừa thực tế vừa phong nhã.
  • この小説は江戸を舞台に、庶民の生活を描いている。
    Tiểu thuyết này lấy 江戸 làm bối cảnh, khắc họa đời sống bình dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 江戸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?