1. Thông tin cơ bản
- Từ: 在京
- Cách đọc: ざいきょう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật dùng làm định ngữ (在京N / 在京のN)
- Nghĩa khái quát: Ở/đóng tại Tokyo; có trụ sở/cư trú ở Tokyo.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ tình trạng “đang ở Tokyo” đối với cá nhân hoặc “đặt trụ sở tại Tokyo” đối với tổ chức. Dùng nhiều trong báo chí, thông cáo: 在京メディア, 在京企業, 在京キー局, 在京の学生.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 在京 vs 東京在住: Cả hai đều “sống ở Tokyo”; 在京 trang trọng/hành chính, 東京在住 trung tính, đời thường.
- 在京 vs 上京: 在京 là “đang ở Tokyo”; 上京 là “lên Tokyo” (di chuyển từ tỉnh lẻ lên).
- 在京 vs 在阪: 在京 là ở Tokyo; 在阪 là ở Osaka (thường dùng cho công ty, đài truyền hình).
- 在京 vs 在住/在籍: 在住 là cư trú; 在籍 là đang thuộc biên chế/đang theo học; cần chọn đúng theo ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 在京メディア, 在京企業, 在京の学生, 在京キー局.
- Văn phong báo chí, thông báo hành chính, hồ sơ tổ chức; ít dùng trong hội thoại thân mật.
- Có thể làm định ngữ trực tiếp (在京企業) hoặc thêm の (在京の企業).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東京在住 |
Đồng nghĩa gần |
Đang sống ở Tokyo |
Trung tính; dùng cho cá nhân. |
| 在阪(ざいはん) |
Đối ứng |
Ở/đặt tại Osaka |
Thường dùng đối lập với 在京 trong truyền thông/doanh nghiệp. |
| 上京 |
Đối chiếu |
Lên Tokyo |
Chỉ hành động di chuyển, không phải trạng thái cư trú. |
| 在住 |
Liên quan |
Cư trú |
Khái quát; kết hợp với địa danh: 都内在住, 横浜在住. |
| キー局 |
Liên quan |
Đài chủ chốt |
Trong ngữ cảnh “在京キー局” (đài chủ chốt đặt tại Tokyo). |
| 都内 |
Đồng nghĩa gần |
Trong khu vực Tokyo (thủ đô) |
Thân thuộc, đời thường hơn 在京. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 在: “tại, ở”.
- 京: “kinh” (kinh đô) → chỉ Tokyo trong văn cảnh hiện đại.
- Cấu tạo: “ở kinh đô (Tokyo)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
在京 là nhãn hành chính tiện lợi để nhóm đối tượng theo vị trí địa lý trung tâm. Đọc báo chí Nhật, bạn sẽ gặp cặp 在京・在阪 khi nói về mạng lưới truyền hình hoặc doanh nghiệp. Với hồ sơ cá nhân, nếu muốn sắc thái mềm hơn, “東京在住” hoặc “都内在住” thường tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 在京メディアは一斉にニュースを報じた。
Các cơ quan truyền thông đặt tại Tokyo đồng loạt đưa tin.
- 在京の大学に通っている。
Tôi đang học ở một trường đại học tại Tokyo.
- 在京企業との合同説明会が開かれる。
Sẽ có buổi giới thiệu chung với các doanh nghiệp đặt tại Tokyo.
- 地震発生時の在京外国人の支援体制を確認した。
Đã rà soát hệ thống hỗ trợ người nước ngoài đang ở Tokyo khi xảy ra động đất.
- 在京キー局の番組編成が話題になっている。
Lịch phát sóng của các đài chủ chốt đặt tại Tokyo đang được bàn tán.
- 彼は長年の在京生活を終えて故郷へ戻った。
Anh ấy kết thúc cuộc sống ở Tokyo nhiều năm để về quê.
- 在京の友人に会いに行く。
Tôi đi gặp người bạn đang ở Tokyo.
- 在京支社へ異動になった。
Tôi được điều chuyển về chi nhánh tại Tokyo.
- 名簿には在京の会員が別枠で掲載されている。
Trong danh bạ, hội viên ở Tokyo được liệt kê riêng.
- 在京記者クラブで会見が行われた。
Cuộc họp báo diễn ra tại Câu lạc bộ phóng viên ở Tokyo.