• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độ Đạc
  • Âm On: タク
  • Âm Kun: たび; -た.い
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 110
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

度 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý về không gian), bên phải là phần 廿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lần, lượt”. Về sau dùng để chỉ mức độ, độ đo.