• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hữu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: みぎ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 602
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あき; すけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

右 là chữ hội ý: gồm chữ 口 (miệng) và chữ 又 (tay phải), gợi ý về phía bên phải. Nghĩa gốc: “bên phải”. Về sau dùng để chỉ hướng hoặc vị trí bên phải.