[Hữu]

みぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phải; bên phải

JP: 2つかくみぎがりなさい。

VI: Rẽ phải ở góc thứ hai.

🔗 左

Danh từ chung

tay phải

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phía trên (trong một đoạn viết dọc); đã đề cập ở trên

Danh từ chung

cánh phải (chính trị); người theo cánh phải

Danh từ chung

tốt hơn (trong hai)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みぎがって。
Rẽ phải.
まわみぎ
Quay phải!
サミはみぎった。
Sami đã đi sang bên phải.
みぎみちけ。
Hãy đi theo con đường bên phải.
ぼくみぎれた。
Tôi đã rẽ phải.
みぎいてください。
Hãy quay sang phải.
その信号しんごうみぎね。
Rẽ phải ở tín hiệu đó.
最初さいしょ信号しんごうみぎに。
Rẽ phải ở tín hiệu đầu tiên.
みぎ靴下くつした裏返うらがえしだよ。
Tất bên phải của bạn bị lộn ngược rồi.
まわみぎめいじる。
Ra lệnh quay phải.

Hán tự

Từ liên quan đến 右

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: みぎ(kun'yomi)
  • On'yomi: ウ/ユウ(dùng trong từ ghép Hán)
  • Từ loại: danh từ chỉ phương hướng; danh từ dùng với の để bổ nghĩa (右の…); yếu tố Hán trong từ ghép
  • JLPT: N5・rất cơ bản
  • Trọng âm (Tokyo): heiban[0]—phát âm phẳng, không rơi trọng âm
  • Số nét: 5 | Bộ thủ:
  • Độ phổ biến: Rất cao (dùng trong chỉ đường, biển báo, UI, v.v.)

2. Ý nghĩa chính

  • Bên phải / phía bên phải: Hướng hoặc phía nằm bên tay phải khi bạn đối mặt về phía trước. Ví dụ cơ bản để chỉ đường, vị trí đồ vật.
  • Liên quan đến “cánh hữu” trong chính trị, khuynh hướng hữu: xuất hiện trong từ ghép như 右翼(うよく), 右派(うは), 右寄り(みぎより).

Lưu ý: 右 chỉ “bên phải” về không gian/ẩn dụ; “đúng/đúng đắn” là 正しい(ただしい), không dùng 右.

3. Phân biệt

  • 右 vs 左(ひだり): 右 là bên phải, 左 là bên trái. Hai từ này thường đi cặp trong chỉ dẫn: 右に曲がる/左に曲がる.
  • 右 vs 右側(みぎがわ): 右 là “hướng/phía” nói chung; 右側 nhấn vào “bề/ phía bên phải” như một mặt cụ thể của vật/đường. Ví dụ: 道の右側(bên phải của con đường).
  • 右 vs 右手(みぎて): 右手 có thể là “tay phải” hoặc “bên tay phải (phía bên phải)” trong văn cảnh chỉ dẫn trang trọng. Thông báo thường dùng 右手に〜があります.
  • 右(みぎ) vs on’yomi(ウ/ユウ): Đọc みぎ dùng độc lập; đọc ウ/ユウ chỉ dùng trong từ ghép Hán như 右折(うせつ), 右翼(うよく), 左右(さゆう).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chỉ hướng/động tác:
    • 右に曲がる(rẽ phải), 右へ進む(tiến về bên phải).
    • 右を向く(quay mặt sang phải), 右に寄る(dịch về bên phải).
  • Bổ nghĩa danh từ với の: 右のポケット(túi bên phải), 右のページ(trang bên phải).
  • Chỉ vị trí cụ thể: 画面の右上(góc trên bên phải màn hình), ドアの右側(phía bên phải của cửa).
  • Từ ghép hay gặp: 右側(みぎがわ), 右手(みぎて), 右端(みぎはし, mép phải), 右利き(みぎきき, thuận tay phải), 右折(うせつ, rẽ phải).
  • Thành ngữ/mệnh lệnh: 右に倣え(みぎにならえ, làm theo người bên phải → làm theo số đông/chuẩn mực), 右向け右(みぎむけみぎ, “quay phải!” trong huấn luyện).
  • Ngữ cảnh chính trị/ẩn dụ: 右寄り(thiên hữu), 右翼(cánh hữu)—mang sắc thái lập trường chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Nghĩa/ngữ cảnh Ghi chú sắc thái
右側 みぎがわ danh từ Phía/bề bên phải Cụ thể hóa “mặt/phía” hơn 右
右手 みぎて danh từ Tay phải; phía tay phải Lịch sự trong chỉ đường: 右手に〜があります
右折 うせつ danh từ/サ変 Rẽ phải Dùng trong giao thông, biển báo
右寄り みぎより danh từ/の Thiên về hữu Thường nói khuynh hướng chính trị
右翼 うよく danh từ Cánh hữu Lập trường/nhóm chính trị
ひだり danh từ Bên trái Đối nghĩa trực tiếp của 右
左側 ひだりがわ danh từ Phía bên trái Đối ứng với 右側
左折 させつ danh từ/サ変 Rẽ trái Đối ứng với 右折
左右 さゆう danh từ/する Trái phải; chi phối/ảnh hưởng Trong nghĩa trừu tượng: 結果を左右する

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Hình thể: 右 = ナ + 口. So sánh với 左(さ=ナ + 工) để tránh nhầm lẫn.
  • Bộ thủ: 口(くち, “miệng”); số nét: 5.
  • Ghi nhớ nhanh: “Bên phải có 口 (miệng)” → 右; “Bên trái có 工 (công cụ)” → 左.
  • Ý nghĩa gốc (tham khảo): có thuyết cho rằng chữ mô tả tay phải cầm vật (hình thức cổ), về sau ổn định thành dạng hiện nay. Dùng như mẹo ghi nhớ, không cần tuyệt đối hóa.
  • Đọc on’yomi trong từ ghép: ウ thường gặp: 右折(うせつ), 右岸(うがん); ユウ xuất hiện trong một số hợp từ như 左右(さゆう).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chỉ đường đời sống, người Nhật rất hay dùng cặp 右/左 kèm tiểu từ để rõ hướng: 右に曲がる(rẽ về hướng phải), 右へお進みください(xin tiến về bên phải). Khi muốn nói “ở phía tay phải của bạn”, mẫu 右手に〜があります vừa lịch sự vừa tự nhiên trong thông báo nhà ga, bệnh viện.

Trong ngữ cảnh giao thông Nhật Bản, xe chạy “左側通行” (đi bên trái), nên thao tác rẽ phải 右折 đôi khi phức tạp hơn rẽ trái do phải cắt dòng xe đối diện—điều này giải thích vì sao biển/báo hiệu về 右折 xuất hiện dày đặc.

Về diễn đạt ẩn dụ, 右寄り, 右翼 nói về khuynh hướng chính trị “hữu”. Khi mô tả bố cục màn hình/tài liệu, 右上・右下・右端 là những cụm rất thường gặp. Trên sân khấu, ngoài 右/左, còn có cặp từ chuyên môn 上手(かみて)/下手(しもて), nên người học cần phân biệt theo từng lĩnh vực.

8. Câu ví dụ

  • 交差点を右に曲がってください。
    Hãy rẽ phải ở ngã tư.
  • この道の右側にコンビニがあります。
    Có cửa hàng tiện lợi ở phía bên phải con đường này.
  • 右のポケットに鍵を入れた。
    Tôi đã bỏ chìa khóa vào túi bên phải.
  • 彼は右利きです。
    Anh ấy thuận tay phải.
  • 画面の右上に通知が表示されます。
    Thông báo hiển thị ở góc trên bên phải màn hình.
  • 次の信号で右折してください。
    Hãy rẽ phải ở đèn giao thông kế tiếp.
  • 政治的には彼は少し右寄りだ。
    Về chính trị, anh ấy hơi thiên hữu.
  • 訓練で号令「右向け右」がかかった。
    Trong buổi huấn luyện có hô lệnh “quay phải”.
  • 舞台に向かっての席です。
    Ghế nằm ở phía bên phải nếu nhìn về phía sân khấu.
  • この分野では彼のに出る者はいない。
    Trong lĩnh vực này không ai vượt trội hơn anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 右 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?