右手 [Hữu Thủ]

みぎて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tay phải

JP: 右手みぎてがしびれます。

VI: Tay phải của tôi bị tê.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên phải; hướng bên phải; (ở) bên phải

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

右手みぎてしびれた。
Tay phải của tôi bị tê.
右手みぎてうみえますよ。
Bên phải tôi là biển.
えき右手みぎてにあります。
Ga tàu ở bên phải.
右手みぎてげなさい。
Giơ tay phải lên.
かれ右手みぎてばした。
Anh ấy đã giơ tay phải ra.
わたしかれみち右手みぎてった。
Tôi đã rẽ phải ở ngã ba.
最初さいしょ右手みぎてしなさい。
Hãy đưa tay phải ra trước.
そのレストランなら右手みぎてにありますよ。
Nhà hàng đó nằm ở bên phải bạn.
ガラスの破片はへん右手みぎてりました。
Tôi đã cắt vào tay phải bằng một mảnh thủy tinh.
彼女かのじょ右手みぎてをやけどした。
Cô ấy bị bỏng ở tay phải.

Hán tự

Từ liên quan đến 右手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 右手(みぎて)
  • Cách đọc: みぎて
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Bàn tay phải; phía tay phải (bên phải của hướng nhìn)
  • Độ phổ biến: Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày
  • JLPT: N5–N4 (nghĩa “bên phải”) mở rộng thêm nghĩa “tay phải”
  • Âm On: ユウ(ít dùng trong từ này)
  • Âm Kun: みぎ(右)・て(手)

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Tay phải: bộ phận cơ thể đối với tay trái.
  • 2) Bên phải: phía tay phải theo hướng nhìn/di chuyển, thường dùng như trạng từ nơi chốn “右手に”.

3. Phân biệt

  • 右手 vs 右側(みぎがわ): 右手 có thể chỉ “bên phải” theo vị trí cơ thể, tự nhiên trong hướng dẫn đường. 右側 là “phía bên phải” chung chung, mang tính trung tính, văn bản.
  • 右手 vs 右腕(みぎうで): 右腕 nhấn mạnh “cánh tay”, còn 右手 là “bàn tay”.
  • 利き手: tay thuận; có thể là 右手(右利き) hoặc 左手(左利き).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chỉ tay thuận/hành động: 右手で書く/持つ/振る.
  • Chỉ hướng: 右手に見える建物 (tòa nhà thấy ở bên phải), 右手に曲がる (rẽ sang bên phải phía tay phải).
  • Trong hướng dẫn: “この先、右手にコンビニがあります。”
  • Ngữ điệu trang trọng – thường dùng bình thường; trong văn viết hướng dẫn, dùng rất tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
右側(みぎがわ) Gần nghĩa Bên phải Trung tính, văn bản/biển chỉ dẫn
右腕(みぎうで) Liên quan bộ phận Cánh tay phải Khác với bàn tay
右利き(みぎきき) Liên quan Thuận tay phải Chỉ thói quen sử dụng tay
左手(ひだりて) Đối nghĩa Tay trái; bên trái Đối lập hoàn toàn
右手側 Biến thể Phía bên tay phải Nhấn mạnh “phía”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nghĩa “phải”, On: ウ/ユウ, Kun: みぎ.
  • : nghĩa “tay/bàn tay”, On: シュ, Kun: て/た.
  • Ghép nghĩa trực tiếp: 右(phải)+ 手(tay) → “tay phải”; mở rộng chỉ “bên phía tay phải”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chỉ đường, người Nhật thường nói “駅を出て右手に進むと~” thay vì “右側へ”. Cách nói này gợi hướng trực quan theo cơ thể người nghe, rất tự nhiên và thân thiện.

8. Câu ví dụ

  • 私は右手で字を書く。
    Tôi viết chữ bằng tay phải.
  • 出口を出て右手にコンビニがあります。
    Ra khỏi cửa là bên phải có cửa hàng tiện lợi.
  • コップを右手で持ってください。
    Hãy cầm cốc bằng tay phải.
  • 川はこの道の右手に流れている。
    Con sông chảy bên phải con đường này.
  • 痛みは右手の親指にあります。
    Cơn đau ở ngón cái tay phải.
  • 会場に入ると右手に受付があります。
    Khi vào hội trường, bàn tiếp tân ở phía bên phải.
  • 彼は右手でギターを弾く特別な奏法を使う。
    Anh ấy dùng một kỹ pháp đặc biệt chơi guitar bằng tay phải.
  • 階段は入口の右手にあります。
    Cầu thang nằm bên phải của lối vào.
  • 手をつなぐとき、いつも右手を出してしまう。
    Khi nắm tay, tôi luôn đưa tay phải ra.
  • この先の交差点で右手に曲がってください。
    Đến ngã tư phía trước, hãy rẽ về bên phải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 右手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?