1. Thông tin cơ bản
- Từ: 極右
- Cách đọc: きょくう
- Loại từ: Danh từ (chính trị – xã hội)
- Nghĩa khái quát: phe/cánh hữu cực đoan, cực hữu
- Sắc thái: thuật ngữ thời sự – chính trị; dùng trong phân tích, báo chí
- Hợp ngữ: 極右勢力, 極右政党, 極右思想, 極右団体
- Ghi chú: đối ứng với 極左(きょくさ: cực tả); rộng hơn 右翼(うよく: hữu khuynh nói chung)
2. Ý nghĩa chính
極右 chỉ khuynh hướng chính trị hữu khuynh ở mức độ cực đoan (far-right). Thường gắn với các lập trường bảo thủ rất mạnh, chủ nghĩa dân tộc nhấn mạnh, và những quan điểm cấp tiến về an ninh – trật tự theo hướng cứng rắn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 右翼(うよく): hữu khuynh nói chung. 極右: mức cực đoan hơn trong phổ hữu khuynh.
- 極左(きょくさ): cực tả – phía đối xứng với 極右 trên trục chính trị.
- 保守(ほしゅ): bảo thủ; không nhất thiết là cực đoan. 極右 có thể bao hàm xu hướng bảo thủ cực đoan.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí, phân tích: 極右勢力が台頭する, 極右政党の支持が拡大.
- Miêu tả đường lối: 極右的な言動/政策/立場.
- Trung lập mô tả, tránh định giá: dùng như nhãn học thuật/phân tích chính trị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 右翼(うよく) |
Liên quan |
Hữu khuynh |
Phổ rộng, không nhất thiết cực đoan |
| 極左(きょくさ) |
Đối nghĩa |
Cực tả |
Đầu kia của trục chính trị |
| 保守(ほしゅ) |
Liên quan |
Bảo thủ |
Không đồng nghĩa hoàn toàn |
| 急進(きゅうしん) |
Liên quan |
Cấp tiến (theo nghĩa thay đổi nhanh) |
Không chỉ định tả/hữu |
| 中道(ちゅうどう) |
Đối lập phổ |
Trung dung |
Vị trí trung tâm |
| 民族主義 |
Liên quan |
Chủ nghĩa dân tộc |
Thường xuất hiện cùng |
| 排外主義 |
Liên quan |
Chủ nghĩa bài ngoại |
Xu hướng có thể thấy ở cực hữu |
| リベラル |
Đối lập bối cảnh |
Tự do (khuynh hướng) |
Thường đối lập với bảo thủ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 極: on キョク・ゴク; kun きわめる・きわまる・きわみ. Nghĩa: cực, tột cùng.
- 右: on ウ・ユウ; kun みぎ. Nghĩa: bên phải; trong chính trị là “hữu”.
- Ghép nghĩa: “cánh hữu ở mức cực điểm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo tiếng Nhật, hãy để ý các chỉ dấu trung lập như 「〜とされる」「〜とみられる」 đi kèm 極右 để giữ giọng thuật sự khách quan. Kết hợp cùng dữ kiện (tỉ lệ ủng hộ, lịch sử bầu cử) sẽ giúp lập luận cân bằng.
8. Câu ví dụ
- 極右勢力が若者の間で支持を広げているという報道があった。
Có tin cho biết lực lượng cực hữu đang mở rộng ủng hộ trong giới trẻ.
- 専門家は極右的なレトリックの拡散を懸念している。
Các chuyên gia lo ngại sự lan rộng của diễn ngôn mang tính cực hữu.
- 今回の選挙で極右政党は議席を伸ばした。
Trong cuộc bầu cử lần này, đảng cực hữu đã tăng số ghế.
- 彼の発言は極右寄りだと受け止められた。
Phát ngôn của ông được xem là thiên về cực hữu.
- 歴史認識をめぐって極右と他勢力の対立が深まった。
Mâu thuẫn giữa cực hữu và các lực lượng khác về nhận thức lịch sử đã sâu sắc thêm.
- メディアは極右の台頭を冷静に分析すべきだ。
Truyền thông nên phân tích sự trỗi dậy của cực hữu một cách điềm tĩnh.
- 政府の方針が極右的だという批判もある。
Cũng có chỉ trích cho rằng đường lối của chính phủ mang tính cực hữu.
- 市民団体は極右団体のデモに対して対話を呼びかけた。
Các hội dân sự kêu gọi đối thoại đối với cuộc biểu tình của tổ chức cực hữu.
- 研究者は極右思想の背景にある社会要因を探っている。
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu các yếu tố xã hội đằng sau tư tưởng cực hữu.
- 国際的にも極右の動向は注視されている。
Trên bình diện quốc tế, xu hướng của phe cực hữu cũng đang được theo dõi sát.