極右
[Cực Hữu]
きょくう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cực hữu (trong chính trị); cực đoan hữu; bảo thủ cực đoan