反動主義者 [Phản Động Chủ Nghĩa Giả]

はんどうしゅぎしゃ

Danh từ chung

người phản động

JP: 保守ほしゅ主義しゅぎひとかならずしも反動はんどう主義しゅぎしゃとはかぎらない。

VI: Không phải người bảo thủ nào cũng là phản động.

Hán tự

Từ liên quan đến 反動主義者