Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
反動家
[Phản Động Gia]
はんどうか
🔊
Danh từ chung
phản động
Hán tự
反
Phản
chống-
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 反動家
反動主義者
はんどうしゅぎしゃ
người phản động
極右
きょくう
cực hữu (trong chính trị); cực đoan hữu; bảo thủ cực đoan