右辺 [Hữu Biên]
うへん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

bên phải (của một phương trình, biểu thức, v.v.); RHS

🔗 左辺

Danh từ chung

bên phải (bàn cờ, cờ vua, cờ othello)

Hán tự

Hữu phải
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận